Giả thuyết nghiên cứu là gì? Phân biệt “giả thuyết” và “giả thiết”.

Giả thuyết nghiên cứu khoa học

Trong nghiên cứu khoa học, “giả thuyết nghiên cứu” đóng vai trò quan trọng như một cơ sở lý thuyết cho quá trình nghiên cứu. Bài viết này nhằm làm rõ khái niệm này và phân biệt nó với hai thuật ngữ thường gặp: “giả thuyết” và “giả thiết”.

Hãy cùng Luận Văn Online khám phá sâu hơn về những khác biệt này và hiểu rõ hơn về cách chúng ta có thể áp dụng chúng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.

1. Khái niệm giả thuyết nghiên cứu là gì?

Giả thuyết nghiên cứu khoa học

Giả thuyết nghiên cứu là một tuyên bố dự đoán hoặc giả thích về mối quan hệ giữa các biến hoặc sự tương quan giữa các yếu tố trong một nghiên cứu khoa học. Đây là một phát biểu sơ bộ, một giả định về kết quả của nghiên cứu, được người nghiên cứu đưa ra để chứng minh hoặc bác bỏ thông qua quá trình nghiên cứu.

Giả thuyết nghiên cứu giúp xác định hướng nghiên cứu và kế hoạch thực hiện. Nó không chỉ là một tuyên bố dự đoán, mà còn là cơ sở lý thuyết cho quá trình nghiên cứu. Thông thường, giả thuyết nghiên cứu dựa trên kiến thức có sẵn, kinh nghiệm trước đó, hoặc lý thuyết tồn tại.

Sau khi xây dựng giả thuyết nghiên cứu, người nghiên cứu sẽ tiến hành thu thập dữ liệu và sử dụng các phương pháp nghiên cứu để kiểm chứng giả thuyết đó. Kết quả của nghiên cứu sẽ dựa vào việc chấp nhận hoặc bác bỏ giả thuyết ban đầu, và từ đó, có thể đưa ra những khẳng định có cơ sở khoa học.

2. Đặc điểm giả thuyết nghiên cứu

  • Phát nguyên từ vấn đề nghiên cứu: Được xây dựng dựa trên vấn đề nghiên cứu cụ thể mà nghiên cứu muốn giải quyết. Nó thể hiện sự quan tâm và nhận thức của người nghiên cứu về vấn đề được tìm hiểu.
  • Giả định sơ bộ về bản chất sự vật hoặc mối quan hệ: Là một giả định dựa trên sự hiểu biết hiện có về mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu. Không phải là một sự thật tuyệt đối và cần được kiểm chứng hoặc bác bỏ trong quá trình nghiên cứu.
  • Định hướng và xác định mục tiêu nghiên cứu: Giúp hướng dẫn quá trình nghiên cứu bằng cách xác định mục tiêu, biến quan trọng, và phương pháp nghiên cứu cần áp dụng.
  • Dựa trên kiến thức có sẵn: Xây dựng trên kiến thức từ các nghiên cứu trước đó, lý thuyết, và kinh nghiệm, giúp đảm bảo tính logic và cơ sở của giả thuyết.
  • Cần kiểm chứng tích cực hoặc tiêu cực: Không chỉ là một giả định, mà còn là một tuyên bố cần được kiểm chứng trong quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
  • Có thể điều chỉnh trong quá trình nghiên cứu: Dựa trên kết quả thu thập dữ liệu và phân tích, có khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi giả thuyết ban đầu để phản ánh sự phức tạp của hiện tượng nghiên cứu.

3. Phân loại giả thuyết nghiên cứu và ví vụ

Giả thuyết nghiên cứu khoa học

3.1. Giả thuyết không

Giả thuyết không là nền tảng của nghiên cứu khoa học, cho rằng không có sự tương quan hay ảnh hưởng giữa các biến nghiên cứu. Nó thường được sử dụng khi chưa có đủ thông tin hoặc dữ liệu để xây dựng một giả thuyết cụ thể.

Đặc điểm:

  • Tuyên bố tuyệt đối: Khẳng định không có mối quan hệ giữa các yếu tố nghiên cứu.
  • Chấp nhận và khẳng định: Sẽ được chấp nhận và khẳng định nếu tất cả các dữ liệu điều tra chỉ ra sự đúng của giả thuyết không.

Ví dụ: Phong cách ăn mặc và màu tóc của sinh viên không liên quan đến năng lực và kết quả học tập của họ.

3.2. Giả thuyết chung hoặc lý thuyết

Giả thuyết chung hoặc lý thuyết là sự tập trung vào những quy luật tổng quát có thể ảnh hưởng đến nhiều tình huống khác nhau mà không xác định cụ thể các biến nghiên cứu.

Đặc Điểm:

  • Khái niệm hóa tổng quát: Tổng quát hóa về các nguyên tắc chung.
  • Không xác định cụ thể: Không xác định cụ thể về các biến nghiên cứu.

Ví dụ: Học sinh đọc càng nhiều sách, kết quả học tập càng tốt.

3.3. Giả thuyết công việc

Giả thuyết công việc mô tả cách một quy trình hoặc công việc cụ thể diễn ra, và được kiểm chứng thông qua các hoạt động nghiên cứu.

Đặc Điểm:

  • Chứng minh hoặc bác bỏ: Kiểm chứng thông qua hoạt động nghiên cứu.
  • Hướng dẫn phương pháp: Chỉ dẫn về quá trình nghiên cứu.

Ví dụ: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến việc sinh viên không làm việc đúng chuyên ngành là do không có các trải nghiệm thực tế về nghề nghiệp trong trường đại học.

3.4. Giả thuyết tương đối

Giả thuyết tương đối mô tả mối quan hệ giữa các biến theo hướng cụ thể và tập trung vào ảnh hưởng của các yếu tố nhất định.

Đặc điểm:

  • Dự đoán chi tiết: Dự đoán chi tiết về ảnh hưởng của các yếu tố.
  • Chú ý đến mối quan hệ: Tập trung vào quan hệ giữa các yếu tố.

Ví dụ: Sự khác nhau trong tác động của việc tăng giá học phí và giảm tiền thưởng học bổng với sinh viên.

3.5. Giả thuyết có điều kiện

Giả thuyết có điều kiện cho rằng một biến nghiên cứu phụ thuộc vào giá trị của hai biến nghiên cứu khác.

Đặc điểm:

  • Phụ thuộc điều kiện: Phụ thuộc vào giá trị của hai biến khác.
  • Sự kết hợp: Mối quan hệ được xây dựng trên sự kết hợp của các biến.

Ví dụ: Nếu học sinh không nộp bài tập về nhà hoặc nộp muộn, họ sẽ bị điểm thấp.

3.6. Giả thuyết xác suất

Giả thuyết xác suất dự đoán một mối quan hệ dựa trên xác suất xảy ra của một sự kiện cụ thể.

Đặc điểm:

  • Tập trung vào xác suất: Dựa trên khả năng xảy ra của hiện tượng.
  • Không dự đoán cụ thể: Không dự đoán cụ thể về mối quan hệ, mà tập trung vào khả năng xảy ra của sự kiện.

Ví dụ: Nếu một sinh viên nghỉ học quá 3 tháng không lý do, anh ta sẽ bị đuổi học.

3.7. Giả thuyết xác định

Giả thuyết xác định là những giả thuyết thể hiện mối quan hệ giữa các biến số luôn luôn được đáp ứng, tồn tại song song với nhau.

Đặc điểm:

  • Tính xác định: Mối quan hệ luôn tồn tại theo một cách xác định.
  • Không biến đổi: Không có sự biến đổi trong mối quan hệ.

Ví dụ: Nếu một sinh viên không tham gia thi cuối môn, anh ta sẽ bị trượt môn.

4. Vai trò của giả thuyết nghiên cứu

  • Khởi điểm cho nghiên cứu: Giả thuyết là bước đầu tiên, là điểm xuất phát của mọi nghiên cứu khoa học. Nó đặt ra những giả định ban đầu, mở đường cho quá trình khám phá và chứng minh.
  • Định hình hướng nghiên cứu: Từ giả thuyết, người nghiên cứu xác định hướng đi cho nghiên cứu. Điều này giúp tập trung vào mục tiêu cụ thể và xác định rõ phạm vi của nghiên cứu.
  • Chứng minh hoặc bác bỏ: Việc chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết là trung tâm của mọi nghiên cứu khoa học. Kết quả này có thể ảnh hưởng lớn đến hướng phát triển của nghiên cứu.
  • Tiền đề cho kế hoạch nghiên cứu: Dựa trên giả thuyết, người nghiên cứu xây dựng kế hoạch nghiên cứu. Nó là tiền đề quan trọng cho việc thu thập dữ liệu và phân tích.
  • Cơ sở phát triển nghiên cứu khoa học: Chứng minh các giả thuyết khoa học là cơ sở để phát triển nghiên cứu. Nó định hình lý thuyết và khung nhìn toàn cảnh cho sự hiểu biết về đối tượng nghiên cứu.
  • Tạo nên nghiên cứu khoa học: Giả thuyết nghiên cứu là hạt nhân của mọi nghiên cứu khoa học. Độ chính xác của giả thuyết và quá trình chứng minh đó ảnh hưởng lớn đến chất lượng và giá trị của nghiên cứu.
  • Hỗ trợ quyết định: Kết quả từ việc chứng minh giả thuyết hỗ trợ quyết định khoa học và là cơ sở cho các kết luận được đưa ra.

5. Phân biệt “Giả thuyết nghiên cứu” và “Giả thiết nghiên cứu”

Giả thuyết nghiên cứu khoa học

6. Cách xây dựng giả thuyết nghiên cứu

Để xây dựng một giả thuyết nghiên cứu, người nghiên cứu cần hiểu rõ hai yếu tố chính:

6.1. Nhận dạng các loại hình nghiên cứu:

Có ba loại nghiên cứu phổ biến: nghiên cứu cơ bản, nghiên cứu ứng dụng và nghiên cứu triển khai.

  • Nghiên cứu cơ bản là một dạng nghiên cứu khoa học nhằm hiểu rõ và mở rộng kiến thức về một lĩnh vực cụ thể, thường là trong ngữ cảnh lý thuyết và không nhất thiết phải áp dụng kiến thức vào các vấn đề thực tế. Mục tiêu của nghiên cứu cơ bản là xây dựng cơ sở kiến thức, mở rộng hiểu biết, và khám phá những điều mới về các nguyên lý tự nhiên hay xã hội.
  • Nghiên cứu ứng dụng là một loại nghiên cứu khoa học nhằm áp dụng kiến thức đã có vào việc giải quyết vấn đề cụ thể trong thực tế hoặc phát triển các ứng dụng thực tế. Mục tiêu của nghiên cứu ứng dụng là tìm ra các giải pháp cụ thể, áp dụng tri thức vào việc cải thiện tình hình hay giải quyết các vấn đề đối diện trong xã hội, công nghiệp, y tế, hay các lĩnh vực khác.
  • Nghiên cứu triển khai là một loại nghiên cứu khoa học nhằm đưa các phát hiện từ nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng vào thực tế, triển khai chúng trong cộng đồng và xã hội để mang lại ảnh hưởng tích cực. Mục tiêu chính của nghiên cứu triển khai là chuyển đổi kiến thức thành hành động và thay đổi thực tế.

Người nghiên cứu cần xác định rõ đặc điểm của nghiên cứu khoa học mình đang thực hiện. Dựa vào loại hình nghiên cứu khoa học, họ có thể xác định và phát triển một số giả thuyết khoa học phù hợp.

6.2. Phương pháp đưa ra một phán đoán:

Phương pháp chính này sử dụng tư duy logic và suy luận cá nhân của nghiên cứu để đưa ra các phán đoán và từ đó xây dựng giả thuyết nghiên cứu. Dựa trên đặc điểm, quan sát, và kinh nghiệm, người nghiên cứu có thể xây dựng một giả thuyết phù hợp. Cần xác định rõ giả thuyết nghiên cứu khoa học là gì.

Có ba hình thức suy luận thông dụng:

  • Suy luận theo hướng diễn dịch: Người nghiên cứu bắt đầu từ các phán đoán có sẵn và phát triển chúng thành giả thuyết nghiên cứu.
  • Suy luận theo hướng quy nạp: Đòi hỏi khả năng phân tích và tổng hợp cao, nghiên cứu tổng hợp những cái riêng thành những cái chung và đưa ra giả thuyết nghiên cứu.
  • Suy luận theo hướng loại suy: Nghiên cứu suy luận từ cái riêng đến cái riêng, tìm ra những điểm chung và loại trừ những suy luận không liên quan.

7. Cách kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu

Trong quá trình xác định, việc kiểm chứng một giả thuyết nghiên cứu được thực hiện dựa vào 2 thao tác logic chính: Chứng minh và Bác bỏ.

Giả thuyết nghiên cứu khoa học

7.1. Chứng minh:

Chứng minh là một hình thức suy luận, dựa vào những kết luận khoa học đã được công nhận để xác nhận tính chân xác của một giả thuyết nghiên cứu.

Cấu trúc logic của pháp chứng minh:

  • Luận đề: Phán đoán cần được chứng minh, tức là giả thuyết nghiên cứu.
  • Luận cứ: Những kết luận khoa học đã được công nhận, sử dụng làm tiền đề để chứng minh giả thuyết.
  • Luận chứng: Cách thức nối kết các tiền đề, đã được kiểm nghiệm, và liên kết chúng với giả thuyết để khẳng định hoặc phủ định giả thuyết.

Các quy tắc chứng minh:

  • Luận đề phải rõ ràng và nhất quán.
  • Luận cứ phải chân xác và có liên hệ trực tiếp với luận đề.
  • Luận chứng không được vi phạm các nguyên tắc suy luận.

7.2. Bác bỏ:

Bác bỏ là hình thức chứng minh nhằm chỉ rõ tính phi chân xác của một phán đoán.

Chú ý: Bác bỏ là một cách chứng minh, nhưng chỉ cần bác bỏ một trong ba yếu tố sau đây:

  • Bác bỏ luận đề: Chứng minh rằng luận đề không đáp ứng các điều kiện của một giả thuyết.
  • Bác bỏ luận cứ: Chứng minh rằng luận cứ được đưa ra để chứng minh luận đề là không chính xác.
  • Bác bỏ luận chứng: Vạch rõ tính phi logic và sự vi phạm các quy tắc trong chứng minh.

Khi chứng minh, quá trình nghiên cứu kết thúc. Ngược lại, khi giả thuyết bị bác bỏ, người nghiên cứu cần tiếp tục thu thập và xử lý thông tin để chứng minh giả thuyết hoặc xem xét lại giả thuyết và thậm chí đặt ra một giả thuyết mới.

Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:

Luận Văn Online hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp một phần những băn khoăn về việc tìm một dịch vụ uy tín để nghiên cứu khoa học, hỗ trợ chạy spss.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc giải đáp thắc mắc về dịch vụ thuê viết nghiên cứu khoa học, hỗ trợ chạy spss.
Hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn qua hotline: 0972.003.239– email: edu.luanvanonline@gmail.com. Hoặc để lại thông tin liên lạc của bạn qua trang web:https://luanvanonline.com/.