Trong luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học, kết luận đóng vai trò quan trọng trong việc tóm tắt các kết quả chính và ý nghĩa của nghiên cứu. Đây là cơ hội cuối cùng cho người viết để để lại ấn tượng sâu sắc cho độc giả.
Trong bài viết này, cùng Luận Văn Online tìm hiểu 10 mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học điển hình.
Xem thêm nội dung liên quan: Tổng hợp 10 mẫu luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học đáng tham khảo
1. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học trong Tiếng Việt
Tốt nghĩa và xấu nghĩa không phải là những khái niệm xa lạ trong ngôn ngữ học. Trong ngôn ngữ học, tốt nghĩa và xấu nghĩa đã được quan tâm và nghiên cứu từ nhiều phương diện khác nhau. Trong số các phương diện này, quan điểm lịch đại đã đạt được nhiều thành tựu vượt trội trong việc nghiên cứu sự biến đổi của tốt nghĩa và xấu nghĩa. Đây được coi là một trong những phương thức biến đổi ý nghĩa đáng chú ý.
Ngoài ra, cũng có sự gia tăng đáng kể về tỉ lệ sử dụng các từ ngữ tích cực và tiêu cực trong ngôn ngữ tiếng Việt. Điều này cho thấy khả năng kết hợp và quy trình kết hợp trong ngôn ngữ tiếng Việt ngày càng phong phú và đa dạng. Trong số các bộ phận từ loại, Vị từ trạng thái (VTTT) được coi là một trong những bộ phận giàu tính biểu cảm nhất của tiếng Việt.
Tuy nhiên, trong phạm vi luận văn này, người viết không thể nghiên cứu toàn bộ hiện tượng về tốt nghĩa và xấu nghĩa trong tất cả các từ vựng của tiếng Việt. Do đó, luận văn tập trung vào hai bộ phận có sự đa dạng về tốt nghĩa và xấu nghĩa: bộ phận Danh từ đơn vị( DTĐV) có đặc điểm mơ hồ về tốt nghĩa và xấu nghĩa dưới dạng trung tính và bộ phận VTTT có đặc điểm phức tạp về tốt nghĩa và xấu nghĩa dưới dạng rõ ràng.
2. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học trong một số hoàn cảnh giao tiếp

Hội thoại giao tiếp quân đội có ba hoàn cảnh khác nhau, với mỗi hoàn cảnh có điểm khác nhau về nội dung và hình thức.
- Các thoại nhân quân đội tham gia hội thoại luôn chủ động thực hiện quyền được nói, đó là quyền phát biểu ý kiến. Tuy nhiên, họ không nói lúc nào mà nắm bắt cơ hội để nói theo lượt. Quyền thực hiện lượt nói được gọi là nhận lượt nói. Việc nhận lượt nói hoạt động theo quy ước trong nhóm xã hội, ví dụ như giảng viên – học viên, bác sĩ – bệnh nhân, nhân viên ngân hàng – khách hàng. Học viên, bệnh nhân, khách hàng luôn tình nguyện nhận lượt nói khi được trao. Sau mỗi lượt nói của họ là lượt nói tiếp theo của giảng viên, bác sĩ, nhân viên ngân hàng để đánh giá, nhận xét, trao đổi liên quan đến nội dung lượt nói của học viên, bệnh nhân, khách hàng.
- Cặp thoại giao tiếp quân đội trong ba hoàn cảnh giao tiếp khác nhau được phân biệt dựa trên số lượng tham thoại, bao gồm cặp thoại hai tham thoại và cặp thoại nhiều tham thoại. Mô hình cặp thoại giao tiếp quân đội có mô hình hình thức cặp thoại hỏi – trần thuật chung, tuy nhiên, cặp thoại khác nhau tại từng trường giao tiếp có mô hình hình thức cặp thoại khác nhau.
- Hội thoại giao tiếp quân đội là cuộc tương tác bằng lời, không chỉ là trao đổi thông tin mà còn liên quan đến quan hệ cá nhân. Quy tắc lịch sự trong giao tiếp quân đội liên quan đến phương diện cá nhân của hội thoại. Lịch sự giao tiếp quân đội biểu hiện qua việc giữ thể diện cho đối ngôn trong tương tác hội thoại. Phép lịch sự liên quan đến quan hệ của người tham gia hội thoại, giúp giữ gìn sự cân bằng xã hội và quan hệ hài hòa giữa các đối ngôn. Các thoại nhân luôn lựa chọn cách ứng xử lịch sự nhất, tránh sự cục cằn và thô lỗ trong giao tiếp. Họ quan tâm đến tình cảm và nguyện vọng của người đối thoại để đạt được mục đích của cuộc hội thoại.
3. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học trong ca dao tục ngữ
Đề tài “Tín hiệu thẩm mĩ trong ca dao, tục ngữ Quảng Nam – Đà Nẵng” đã áp dụng kiến thức về ngôn ngữ học và lý thuyết tín hiệu biểu trưng vào việc nghiên cứu về ca dao địa phương. Điểm khởi đầu của đề tài là khái niệm về tín hiệu thẩm mĩ, tức là toàn bộ các yếu tố và chi tiết của hiện thực đời sống khách quan và tâm trạng được áp dụng vào tác phẩm với mục đích thẩm mĩ. Hệ thống tín hiệu thẩm mĩ trong ca dao, tục ngữ Quảng Nam – Đà Nẵng là một hệ thống hoàn chỉnh, thống nhất về kết cấu, phong phú và đa dạng về hình thức biểu hiện, và có giá trị thẩm mĩ cao. Nó có những giá trị đặc sắc về nghệ thuật ngôn từ, được thể hiện qua khả năng diễn đạt phong phú những tâm tư và tình cảm của người lao động.
Thực tế văn học trong nước đã chứng minh rằng, những tín hiệu thẩm mĩ mà đề tài này nghiên cứu vẫn còn tồn tại trong thơ ca hiện đại. Điều này là một vấn đề truyền thống và cách tân trong thơ ca dân tộc. Nghiên cứu về tín hiệu thẩm mĩ trong ca dao có thể tạo cơ sở cho việc so sánh, đối chiếu và tìm hiểu nguồn gốc dân tộc trong thơ hiện đại, đồng thời khám phá những đóng góp của thơ ca hiện đại đối với văn học dân tộc.
Với tư cách là một tín hiệu đặc biệt, dưới góc nhìn của ngôn ngữ và tín hiệu học, tính biểu trưng đã trở thành đề tài nghiên cứu của nhiều ngành khoa học xã hội và nhân văn, đặc biệt là ngành văn học và ngôn ngữ học. Viết đề tài “Tín hiệu thẩm mĩ trong ca dao, tục ngữ Quảng Nam – Đà Nẵng”, tác giả mong muốn đóng góp một phần nhỏ trong việc hiểu thêm về tính biểu trưng của tín hiệu thẩm mĩ trong ca dao, tục ngữ Quảng Nam – Đà Nẵng. Hy vọng rằng kết quả nghiên cứu của luận văn sẽ có ích cho việc giảng dạy tác phẩm văn học trong nhà trường, nhìn từ góc độ ngôn ngữ.
4. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học đặc điểm ngôn ngữ

Nhan đề trong các văn bản nghệ thuật nói chung, và trong ca khúc nói riêng, là một yếu tố ngôn ngữ rất đặc biệt và quan trọng. Nhan đề thường là điểm bắt đầu thu hút sự chú ý của công chúng khi đọc hoặc nghe. Nó không chỉ định danh mà còn mang ý nghĩa mở ra cho người thưởng ngoạn. Do đó, việc tạo và hiểu nhan đề là kết quả của sự sáng tạo và tương tác nghệ thuật.
Nghiên cứu về nhan đề trong ca khúc là một công việc hữu ích, đặc biệt đối với những người mới làm quen với việc nghiên cứu như chúng tôi.
Xét về yêu cầu đã đề ra ở phần mở đầu, luận văn đưa ra một số kết quả chính như sau.
Trong chương 1, luận văn chủ yếu trình bày những vấn đề lý thuyết liên quan đến cách triển khai đề tài. Bởi vì nghiên cứu nhan đề trong hai bối cảnh khác nhau, luận văn đã trình bày những kiến thức chung nhất, bên cạnh nhiều tri thức khác như tác giả Trịnh Công Sơn và vấn đề ca từ trong âm nhạc.
Từ góc nhìn nghiên cứu nhan đề như một yếu tố độc lập, tách khỏi văn bản ca khúc, trong bối cảnh này, chức năng của nhan đề là định danh, gọi tên và chi phối. Tuy nhiên, với vai trò là yếu tố ngôn ngữ đầu tiên nhận biết trong quá trình giao tiếp nghệ thuật, nhan đề cũng gợi mở nhiều ý tưởng lý thú.
Việc khảo sát từ loại xuất hiện trong nhan đề cho thấy, ba từ loại phổ biến nhất trong nhan đề ca khúc của Trịnh Công Sơn là danh từ, danh ngữ, vị từ và tính từ. Dù có vẻ như danh từ và danh ngữ chỉ đơn thuần là cách đặt tên, nhưng như luận văn đã chỉ ra, thông qua các sự vật và hiện tượng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là thiên nhiên, Trịnh Công Sơn thường xem nhan đề như một phương tiện để đề cập đến con người. Còn hai nhóm từ còn lại, đặc biệt là vị từ, thường rất khó xác định ý nghĩa, vì vị từ thường kết hợp với các loại nhan đề đặc biệt và khó xác định sự chỉ định, đặc biệt là việc chỉ ra các đặc trưng của sự chỉ định đó. Ngoài ra, việc chuyển đổi từ loại và các kết hợp từ không thường gặp trong nhan đề có thể xem như tín hiệu để thu hút sự chú ý của người nghe, và Trịnh Công Sơn rất quan tâm đến loại nhan đề này.
5. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học – ngôn ngữ trên quảng cáo
Quảng cáo thương mại ngoài trời là hình thức quảng cáo lâu đời nhất, đã tồn tại từ rất lâu trong việc tiếp cận khách hàng và tiếp thị sản phẩm. Nó bao gồm nhiều phương tiện và hình thức khác nhau như áp phích, bảng yết, biển quảng cáo bên đường, quảng cáo trên các phương tiện giao thông và tại các điểm bán hàng, cũng như trên bao bì sản phẩm.
Quảng cáo ngoài trời có những đặc điểm khác biệt so với các phương tiện quảng cáo khác. Nó không thể truyền đạt đầy đủ các thông điệp như truyền hình hay radio, nhưng lại thu hút được sự chú ý của người xem khi họ đang thực hiện các hoạt động khác. Điều này đặt ra yêu cầu về tính ngắn gọn và súc tích trong cách truyền tải thông điệp.
Một trong những đặc điểm nổi bật của quảng cáo ngoài trời là tính trực quan và thẩm mỹ. Các quảng cáo ngoài trời thường sử dụng hình ảnh, màu sắc và thiết kế đặc biệt để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh cho người xem. Thậm chí, các yếu tố này có thể trực tiếp ảnh hưởng đến quyết định mua sắm và tiếp thị của người tiêu dùng.
Giao tiếp trong quảng cáo ngoài trời thường là một chiều, tức là từ chủ quảng cáo đến người xem. Người tiếp nhận quảng cáo không thực sự phải đưa ra bất kỳ nỗ lực nào để hiểu thông điệp. Điều này đặt lợi ích lớn cho chủ quảng cáo, vì họ có thể sử dụng ngôn từ và cấu trúc câu một cách tỉ mỉ để tạo ra sự ảnh hưởng cao nhất đối với người xem.
Trong quảng cáo ngoài trời, chủ quảng cáo thường sử dụng lối nói rõ ràng và tường minh để cung cấp thông tin cho người xem. Tuy nhiên, họ cũng có thể sử dụng lối nói hàm ẩn để kích thích sự tò mò của người xem và buộc họ suy nghĩ để hiểu ý nghĩa thực sự của thông điệp. Điều này giúp tăng tính hấp dẫn và sức thuyết phục của lời quảng cáo.
Quảng cáo thương mại ngoài trời cũng là một hiện tượng ngôn ngữ – kinh tế – văn hóa – xã hội. Nó phản ánh một phần quan trọng của xã hội và văn hóa, cũng như tác động lớn đến nền kinh tế. Tuy nhiên, việc nghiên cứu quảng cáo ngoài trời vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được khám phá và tìm hiểu sâu sắc. Có thể nghiên cứu về phong cách ngôn ngữ của các loại quảng cáo trên các phương tiện khác nhau, sự tương hợp giữa hình ảnh và màu sắc với ngôn ngữ và nội dung, vai trò của văn hóa dân tộc trong quảng cáo, và quảng cáo thương mại ngoài trời dưới góc độ của ngôn ngữ học tri nhận.
Tổng kết lại, quảng cáo thương mại ngoài trời không chỉ đơn thuần là một phương pháp tiếp thị mà còn là một hiện tượng quan trọng trong lĩnh vực ngôn ngữ, kinh tế, văn hóa và xã hội. Nghiên cứu về quảng cáo này đòi hỏi sự hiểu biết về các đặc điểm hình thức, giao tiếp và ngôn ngữ trong quảng cáo ngoài trời. Việc tiếp tục nghiên cứu và khám phá về quảng cáo thương mại ngoài trời là một hướng nghiên cứu tiềm năng và sẽ đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực ngôn ngữ học.
6. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học – ngôn ngữ nước ngoài

Chính sách đối với việc tiếp thu ngôn ngữ nước ngoài cần được định hướng chi tiết về đối tượng, mức độ, nội dung và hình thức tiếp thu. Ngoài ra, việc tiếp thu còn liên quan mật thiết đến việc sử dụng ngôn ngữ. Vì vậy, chính sách ngôn ngữ phải hướng tới việc tăng cường phạm vi và mức độ sử dụng của ngôn ngữ.
Trước đây, người học không có quyền lựa chọn ngôn ngữ mà họ yêu thích. Họ bị bắt buộc phải học và sử dụng ngôn ngữ theo yêu cầu của xã hội. Hệ thống giáo dục đơn ngữ đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và duy trì sự tồn tại của mỗi quốc gia. Nó là công cụ giao tiếp, trao đổi và tồn tại qua nhiều thời kỳ lịch sử. Khi các cường quốc xưng đế gây ra nhiều ảnh hưởng về mặt văn hóa, chính trị và kinh tế, ngôn ngữ đã trở thành nền tảng để thực hiện chiến dịch đó. Từ đó, mỗi quốc gia đều có ít nhất 2 ngôn ngữ tồn tại: ngôn ngữ bản địa và ngôn ngữ của các nước thống trị. Đây là nền tảng của chính sách song ngữ và đa ngôn ngữ sau này. Ngày nay, vai trò của nền kinh tế thị trường rất lớn đối với chính sách ngôn ngữ của mỗi quốc gia, bao gồm cả Việt Nam và Hàn Quốc. Chính sách này không chỉ giới hạn ở hệ thống giáo dục mà còn được mở rộng trong mọi lĩnh vực. Trường học là nơi đào tạo nguồn nhân lực của mỗi quốc gia, và mọi kiến thức, trí tuệ của con người không tự nhiên mà được tích lũy và đúc kết qua nhiều thời kỳ. Nó được truyền đạt từ đời này sang đời khác qua nhiều thế hệ dưới nhiều hình thức khác nhau. Trong số đó, hình thức giáo dục và đào tạo là một thành tựu hiệu quả nhất mà loài người lựa chọn và áp dụng.
Chính sách ngôn ngữ có vai trò quyết định nội dung và hình thức học, và vì vậy nó ảnh hưởng rất lớn đến mức độ tiếp thu trong quá trình học tập. Hiện nay, cả Việt Nam và Hàn Quốc đều áp dụng khung trình độ chung của châu Âu để đánh giá kỹ năng ngoại ngữ của người học.
Như vậy, chính sách ngôn ngữ về ngoại ngữ đã thay đổi nhận thức của mọi tầng lớp trong xã hội Việt Nam và Hàn Quốc. Điều này đã thúc đẩy nhu cầu học và sử dụng ngoại ngữ ở cả Việt Nam và Hàn Quốc hiện nay.
7. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học của người nông dân
Nghiên cứu đề tài “Đặc điểm ngôn ngữ của người nông dân (từ tư liệu một số tác phẩm văn học)” rút ra các kết luận sau:
- Chủ đề giao tiếp của người nông dân trong hai giai đoạn văn học (1930 – 1945 và từ 1986 đến nay) rất phong phú, bao gồm cuộc sống sinh hoạt đời thường, lao động sản xuất mới, tình cảm gia đình, tình yêu đôi lứa, kiểm điểm đấu tố và tranh giành quyền lực. Tần suất xuất hiện của các chủ đề này khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn.
- Giao tiếp của người nông dân sử dụng nhiều loại/ nhóm hành động ngôn ngữ, trong đó nhóm hành động cầu khiến được sử dụng nhiều nhất, đặc biệt là hành động hỏi và hành động van xin. Nhóm hành động cam kết và tuyên bố được sử dụng ít nhất.
- Nghiên cứu nhóm hành động cầu khiến cho thấy có 13 hành động ngôn ngữ được sử dụng với tần suất cao. Sử dụng nhóm hành động cầu khiến phản ánh đặc trưng ngôn ngữ của người nông dân, với xu hướng sử dụng các hành động có lực khiến như hỏi, van xin và không sử dụng hành động có lực khiến thuần nhất như ra lệnh.
- Tìm hiểu ngôn ngữ cử chỉ của người nông dân cho thấy sự đa dạng các kiểu loại cử chỉ nhằm thể hiện thông tin, tình cảm và suy nghĩ. Ngôn ngữ cử chỉ kèm lời hoặc thay lời được sử dụng để thể hiện tính hiện đại và sự bình đẳng trong giao tiếp của người nông dân.
- Giao tiếp của người nông dân gắn với biến đổi của xã hội. Dù có nhiều thay đổi, người nông dân vẫn giữ chất “nông dân”, “làng quê” trong giao tiếp, thể hiện sự chất phác, mộc mạc và chân tình của người dân lao động.
- Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ của người nông dân là công trình đầu tiên và cần có những công trình chuyên sâu hơn để nghiên cứu toàn diện về ngôn ngữ giao tiếp của người nông dân.
8. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học thành ngữ, tục ngữ

Qua khảo sát thành ngữ, tục ngữ (TNTN) có từ chỉ màu sắc trong tiếng Việt và trong tiếng Anh, chúng tôi đã thực hiện một số phân tích để tìm hiểu những nét đặc trưng ngôn ngữ – văn hóa đặc thù ở hai ngôn ngữ như sau:
- Trong phạm vi ngữ liệu đã xác định, chúng tôi đã thống kê được số lượng TNTN có từ chỉ màu sắc trong tiếng Việt là 833 và tiếng Anh là 450 đơn vị. Điều này cho thấy TNTN có từ chỉ màu sắc chiếm một số lượng không lớn trong cả hai ngôn ngữ. Ngoài ra, chúng tôi đã phân loại 65 màu sắc thuộc 9 nhóm màu xuất hiện trong TNTN tiếng Việt, trong khi tiếng Anh có 29 màu sắc thuộc 10 nhóm. Điều này cho thấy sự khác biệt về số lượng và tần số xuất hiện của các màu, nhóm màu ở hai ngôn ngữ. Màu đỏ được coi là màu chủ đạo trong TNTN tiếng Việt, trong khi tiếng Anh lại có màu đen là chủ đạo.
- Chúng tôi đã tìm hiểu đặc trưng biểu trưng của từng yếu tố màu sắc theo những phạm vi nhất định và nhận thấy sự tương đồng và khác biệt ở cả hai ngôn ngữ.
- Đặc trưng ngôn ngữ văn hóa Việt được thể hiện sâu sắc qua ý nghĩa toàn vẹn và đặc trưng tư duy của những đơn vị TNTN. Tuy nhiên, do thời gian có hạn và hạn chế về ngữ liệu, chúng tôi chỉ có thể tập trung vào những phạm vi mà YTMS trực tiếp tham gia biểu trưng. Chưa triển khai được toàn bộ vấn đề. Nếu có cơ hội, chúng tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này.
9. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học trong thơ Xuân Diệu
Hiện tượng chuyển trường nghĩa là một hiện tượng phát biểu trong ngôn ngữ văn chương hiện đại. Nó tạo ra một cách hiểu đa dạng và thú vị, không chỉ mang đậm ý nghĩa mới đang chứa nó mà còn mang đậm ý nghĩa cũ đã chứa nó. Sự kết hợp của hai trường nghĩa này đem đến cho nó một nội dung mới và phong phú hơn. Để cảm nhận được nội dung mới của nó, người đọc phải hiểu biết cả hai trường nghĩa mà nó đã và đang có một công việc nhưng liên quan do nó gợi ra.
Hiện tượng chuyển trường nghĩa là một hiện tượng phát biểu trong ngôn ngữ thơ Xuân Diệu. Hầu hết các bài thơ của ông đều xuất hiện sự chuyển trường nghĩa dù là thơ được sáng tác trước cách mạng hay sau cách mạng. Dù sáng tác với đối tác của nhà văn trước cách mạng hay với cái nhìn của người công dân tham gia kháng chiến, Xuân Diệu cũng sử dụng các kiểu chuyển trường nghĩa như một biện pháp tu từ trong sáng tác của mình.
Xu hướng chuyển trường nghĩa trong thơ Xuân Diệu rất đa dạng và phong phú. Có thể là từ trường con người qua trường các sự vật hiện tượng khác hoặc ngược lại. Có thể là sự chuyển đi giữa các trường sự vật hiện tượng với nhau. Sự chuyển nghĩa không chỉ diễn ra giữa các trường nghĩa lớn mà còn xảy ra trong nội bộ của một trường. Trong các xu hướng chuyển trường nghĩa thì xu hướng chuyển từ trường người qua các trường khác có tần suất cao nhất.
Sự chuyển trường nghĩa đem đến cho ngôn ngữ thơ Xuân Diệu không chỉ sự hoá mà còn đưa đến sự đa nghĩa trong ngôn từ. Sự hoá được tạo ra bởi những kết hợp phi logic giữa những từ thuộc các trường khác nhau để biểu hiện một nội dung khác xa với cách hiểu thông thường. Một từ được tạo ra do sự chuyển trường nghĩa sẽ không chỉ có một lập nghĩa. Nó sẽ có hai hoặc hơn hai nội dung nghĩa. Thậm chí có những nghĩa chỉ có thể được nhìn suy ra từ văn hiểu biết, sự liên tưởng và thậm chí là sự nhạy cảm của người đọc. Điều này làm cho ngôn từ trở nên phong phú và đa dạng hơn, tạo ra sự thú vị và khám phá cho người đọc.
10. Mẫu lời kết luận luận văn thạc sĩ ngôn ngữ học nghiên cứu Truyện Kiều

Truyện Kiều là một tác phẩm văn học vô cùng quan trọng trong văn hóa Việt Nam. Nó không chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn chương, mà còn là nơi kết tinh những giá trị ngôn ngữ, đồng thời đưa ngôn ngữ dân tộc lên tầm cao mới. Truyện Kiều đã trở thành một món ăn tinh thần không thể thiếu trong đời sống của người dân. Qua nhiều thế kỷ, tác phẩm này đã gắn bó với bao lớp người, có tác dụng thanh lọc tâm hồn để con người sống ngày càng tốt đẹp hơn. Tất cả những điều này đã chứng minh rằng Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm văn học đặc sắc, mà còn là một tác phẩm vượt qua không gian và thời gian.
Trong đề tài “Nghiên cứu Truyện Kiều theo hướng ngôn ngữ học: Lập luận của nhân vật Thúy Kiều”, chúng tôi đã dựa vào lí thuyết lập luận trong ngữ dụng học và những lí thuyết khái quát về Truyện Kiều của Nguyễn Du để tìm ra những dạng lập luận và đặc điểm của các thành phần lập luận của nhân vật Thúy Kiều. Chương 1 của luận văn là sự khái quát về Truyện Kiều của Nguyễn Du, với việc trình bày lí thuyết về lập luận, vị trí và sự hiện diện của các thành phần lập luận, cùng đặc tính quan hệ lập luận, lẽ thường trong lập luận, nghĩa tường minh và hàm ẩn trong ngữ dụng học.
Chương 2 và chương 3 là hai chương trọng tâm của luận văn, trong đó chúng tôi đã khảo sát, thống kê và phân tích nguồn ngữ liệu lập luận của nhân vật Thúy Kiều. Bằng việc phân tích các chỉ dẫn lập luận và sử dụng tác tử và kết tử lập luận, chúng tôi đã làm thay đổi hướng lập luận của nhân vật, mang lại hiệu lực lập luận với độ sắc bén, tinh tế và giàu sức thuyết phục hơn trong lập luận của Thúy Kiều.
Các lẽ thường với tri thức nền và mã văn hóa cũng đã được thể hiện thông qua các thành phần lập luận của nhân vật Thúy Kiều. Việc giải mã thành công mọi văn hóa và tri thức nền đã tạo cơ sở để người tiếp nhận lập luận hiểu rõ hơn nội dung mà lập luận muốn truyền đạt.
Một điểm quan trọng trong nghiên cứu lập luận của nhân vật Thúy Kiều là gắn với hoàn cảnh thực tại mà nhân vật đưa ra lập luận. Chỉ khi liên kết với hoàn cảnh thực tại, người nghiên cứu mới có thể giải mã được kết luận mà nhân vật hướng tới. Đồng thời, cần kết hợp phân tính tính biểu cảm của lập luận để thấu hiểu được hiệu lực lập luận mà nhân vật đưa ra.
Để giải mã những hiệu lực lập luận của nhân vật Thúy Kiều, người tiếp nhận lập luận cần có kiến thức văn hóa, văn học và khả năng am hiểu ngôn ngữ. Chỉ khi có đủ kiến thức và hiểu biết, người đọc mới có thể hiểu rõ và đánh giá đúng giá trị của lập luận trong Truyện Kiều.
—-
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:
- 6 tiêu chí đánh giá độ tin cậy của dịch vụ viết thuê luận văn
- Các bảo vệ luận văn thạc sĩ từ kinh nghiệm của các tiền bối
- Top 7 phương phương nghiên cứu trong trình bày luận văn hay bạn cần biết
Luận Văn Online hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp một phần những băn khoăn về việc tìm một dịch vụ uy tín để viết thuê luận văn.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc giải đáp thắc mắc về dịch vụ viết thuê luận văn.
Hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn qua hotline: 0972.003.239 – email: edu.luanvanonline@gmail.com. Hoặc để lại thông tin liên lạc của bạn qua trang web: https://luanvanonline.com/.