Mô hình 4P là gì? Mẫu ví dụ mô hình marketing 4P của doanh nghiệp lớn

Mô hình 4P

Mô hình 4P – một khái niệm đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực marketing. Nó không chỉ đóng vai trò chính trong việc xây dựng và thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả, mà còn giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường mà họ đang hoạt động.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình này, Luận Văn Online đã chuẩn bị bài viết nhằm trình bày chi tiết về mô hình 4P, bao gồm các yếu tố tạo nên nó và cách nó được áp dụng trong các doanh nghiệp lớn trên thế giới.

Nếu bạn là sinh viên đang tìm kiếm một lối vào hiểu biết sâu sắc về marketing hoặc các mẫu tham khảo để thêm kiến thức nghiên cứu và viết tiểu luận, luận văn, bài viết này chắc chắn sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn.

Xem thêm nội dung tương tư: Tổng hợp 50 đề tài + mẫu tiểu luận marketing căn bản

1. Mô hình 4P là gì?

Mô hình 4P
Mô hình 4P

Mô hình 4P, còn được gọi là Marketing Mix, là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực Marketing, được phát triển bởi E. Jerome McCarthy vào những năm 1960. ‘4P’ đại diện cho bốn yếu tố cốt lõi của Marketing mix: Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (địa điểm), và Promotion (khuyến mãi).

  • Product (Sản phẩm): Đây là hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp cho thị trường. Sản phẩm cần phải đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • Price (Giá cả): Đây là mức giá mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Giá cả phải phù hợp với giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
  • Place (Địa điểm): Đây là nơi sản phẩm hoặc dịch vụ được bán. Địa điểm cần phải tiện lợi cho khách hàng và phù hợp với phong cách và thương hiệu của sản phẩm.
  • Promotion (Khuyến mãi): Đây là các hoạt động để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Khuyến mãi có thể bao gồm quảng cáo, bán hàng cá nhân, quảng bá trực tuyến, và các hình thức khuyến mãi khác.

Mô hình này được thiết kế để giúp các nhà quản lý Marketing xác định được các yếu tố quan trọng nhất cần được tập trung khi lập kế hoạch chiến lược Marketing. Bằng cách tập trung vào 4P, các nhà quản lý Marketing có thể xác định được những gì khách hàng muốn và cần, từ đó đưa ra các quyết định Marketing phù hợp với thị trường.

2. Yếu tố chính mô hình 4P trong marketing

2.1. Sản phẩm (Product)

mô hình 4P trong marketing
mô hình 4P trong marketing

Trong kinh doanh và marketing, sản phẩm là một mặt hàng hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp cho khách hàng. Sản phẩm có thể là vật chất (hàng hóa) hoặc không vật chất (dịch vụ, trải nghiệm, hoặc ý tưởng). Sản phẩm là trung tâm của bất kỳ kế hoạch kinh doanh hoặc chiến lược marketing nào. Người ta thường nghĩ về sản phẩm như là một thứ gì đó mà chúng ta mua để thỏa mãn nhu cầu hoặc muốn, nhưng nó cũng có thể là một ý tưởng hoặc một trải nghiệm.

  • Khách hàng mục tiêu của bạn là ai? Đây là điều đầu tiên bạn cần xác định. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu sẽ giúp bạn tối ưu hóa sản phẩm để phù hợp với nhu cầu của họ.
  • Sản phẩm của bạn đang giải quyết vấn đề gì giúp khách hàng? Đây là cốt lõi của sản phẩm. Bạn cần rõ ràng xác định vấn đề mà sản phẩm của bạn giải quyết.
  • Bạn có thể đem đến những giải pháp tốt nhất không? Sản phẩm của bạn không chỉ cần giải quyết vấn đề, mà còn cần phải làm điều đó một cách tốt nhất.
  • Sản phẩm của bạn giải quyết vấn đề như thế nào? Đây là phần mà bạn mô tả cách thức hoạt động của sản phẩm.
  • Các tính năng cụ thể của sản phẩm có đáp ứng đủ nhu cầu của khách hàng không? Đảm bảo rằng sản phẩm của bạn không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn đáp ứng được các nhu cầu khác của khách hàng.
  • Sản phẩm của bạn có điều gì đặc biệt mà đối thủ cạnh tranh không có? Điều này giúp sản phẩm của bạn nổi bật trong thị trường cạnh tranh.

2.2. Giá cả (Price)

mô hình 4P trong marketing
mô hình 4P trong marketing

Chiến lược định giá sản phẩm là một yếu tố vô cùng quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Việc hiểu rõ được nhóm khách hàng mục tiêu mà sản phẩm của doanh nghiệp nhắm đến sẽ giúp doanh nghiệp định giá sản phẩm một cách tối ưu nhất. Điều này giúp cân bằng giữa mức lợi nhuận mà doanh nghiệp mong muốn đạt được và chi phí sản xuất sản phẩm, đồng thời giúp sản phẩm có thể cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm khác trên thị trường.

Trong quá trình định giá sản phẩm, doanh nghiệp cần xem xét đến cả giá trị thực tế của sản phẩm và giá trị cảm nhận của khách hàng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được chiến lược về giá phù hợp và hiệu quả nhất. Một số chiến lược về giá phổ biến và thường được sử dụng bao gồm:

  • Chiến lược định giá thâm nhập, một chiến lược mạnh mẽ giúp sản phẩm nhanh chóng “thâm nhập” vào thị trường và chiếm lĩnh thị phần một cách hiệu quả. Đây là một chiến lược tối ưu để tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ ngay từ khi sản phẩm ra mắt.
  • Chiến lược định giá “hớt váng”, một cách tiếp cận thông minh giúp tạo ra sự chú ý và tò mò từ phía khách hàng. Điều này có thể khích lệ khách hàng tiêu dùng sản phẩm và tạo nên một xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ.
  • Chiến lược định giá cạnh tranh, một chiến lược linh hoạt giúp sản phẩm cạnh tranh với các sản phẩm khác trên thị trường về mặt giá cả. Đây là một chiến lược quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn luôn ở vị trí cạnh tranh trong thị trường đầy thách thức.

Bạn có thể tìm hiểu giá bán sản phẩm của các đối thủ hoặc tham khảo các câu hỏi dưới đây để có chiến lược đặt giá phù hợp:

  • Bạn đã tham khảo giá bán sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường chưa? Họ đang bán sản phẩm với mức giá nào và bạn có thể cạnh tranh với mức giá đó không?
  • Khách hàng mục tiêu của bạn có sẵn lòng chi tiêu cho sản phẩm của bạn ở mức giá nào? Họ đánh giá cao giá trị mà sản phẩm mang lại và sẵn sàng đầu tư vào nó ở mức giá nào?
  • Chi phí để sản xuất ra sản phẩm của bạn là bao nhiêu? Bạn có thể tìm cách tối ưu hóa chi phí sản xuất để tạo ra nhiều lợi nhuận hơn không? Một chiến lược giá cả hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ về chi phí sản phẩm cũng như khả năng thanh toán của khách hàng.

2.3. Địa Điểm (Place)

Mô hình 4P
Mô hình 4P

Khi nói đến kênh phân phối, chúng ta đang nói về những địa điểm cụ thể – có thể là hữu hình hoặc vô hình – nơi mà sản phẩm của bạn được phân phối và nơi mà quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện. Việc lựa chọn đúng địa điểm để thực hiện chiến lược kinh doanh là rất quan trọng, bởi vì nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến việc tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng doanh số bán hàng.

Dưới đây là một số ví dụ về các kênh phân phối khác nhau mà bạn có thể cân nhắc:

  • Siêu thị và các cửa hàng tạp hóa: Đây là những địa điểm lý tưởng để phân phối các loại sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
  • Đại lý phân phối F1, F2,…: Đây là những đại lý phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
  • Trang thương mại điện tử, website, blog: Đây là những kênh phân phối trực tuyến, giúp bạn tiếp cận với một lượng lớn khách hàng mà không giới hạn bởi không gian hay thời gian.
  • Những địa điểm, tòa nhà nhiều người qua lại: Đây cũng là những địa điểm lý tưởng để đặt quảng cáo, thu hút sự chú ý của đám đông và tăng khả năng nhận biết thương hiệu.

Bạn có thể tham khảo các câu hỏi gợi ý dưới đây:

  • Nơi mà khách hàng mục tiêu của bạn thường xuyên mua các sản phẩm tương tự là ở đâu? Điều này liên quan đến việc hiểu rõ về thói quen mua sắm của họ.
  • Đối thủ cạnh tranh chính của bạn đang bán sản phẩm của họ ở những đâu? Những thông tin này sẽ giúp bạn định hình rõ hơn về thị trường hiện tại.
  • Tệp khách hàng mục tiêu của bạn chủ yếu sống tập trung ở khu vực nào? Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn tìm ra cách tiếp cận hiệu quả hơn với khách hàng.
  • Bạn có tập trung bán sản phẩm với số lượng lớn hay chỉ bán lẻ? Đây là yếu tố quan trọng đối với việc lựa chọn cách tiếp thị và phân phối sản phẩm.
  • Khách hàng của bạn có thích mua sắm trực tuyến hay tại cửa hàng offline? Hiểu rõ xu hướng mua sắm của khách hàng sẽ giúp bạn đưa ra chiến lược marketing và bán hàng phù hợp.

2.4. Quảng cáo (Promotion)

Mô hình 4P
Mô hình 4P

Các câu hỏi dưới đây sẽ định hướng và giúp bạn có quyết định dễ dàng hơn:

  • Đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn là ai? Hãy xác định rõ ràng, họ là những người như thế nào, có nhu cầu và mong đợi gì?
  • Bạn đang xây dựng hình ảnh thương hiệu như thế nào? Thương hiệu của bạn có gắn bó mật thiết với một thông điệp nào không? Điều này quan trọng vì nó giúp khách hàng liên tưởng tới thương hiệu của bạn mỗi khi họ nghe hoặc thấy thông điệp đó.
  • Đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn thường hoạt động và cập nhật thông tin ở nền tảng nào? Bạn có thể mắc sai lầm và phá hoại thông điệp chỉ vì quảng bá không đúng nơi, đúng chỗ. Hiểu rõ lối sống và thói quen của khách hàng mục tiêu cũng giúp bạn đưa ra chiến lược quảng cáo hiệu quả hơn.
  • Đối thủ cạnh tranh đang quảng cáo các sản phẩm như thế nào? Hiểu rõ hơn về cách đối thủ cạnh tranh tiếp cận khách hàng sẽ giúp bạn xác định được những điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội để phát triển chiến lược quảng cáo riêng của mình.

3. Ưu và nhược điểm của mô hình 4P trong 

mô hình 4P trong marketing
mô hình 4P trong marketing

3.1. Ưu điểm mô hình 4P:

  • Đánh giá các thành phần trong mô hình 4P cho phép doanh nghiệp hình dung ra tình hình thực tế, điểm mạnh, điểm cần cải thiện để có chiến lược kinh doanh đúng đắn. Điều này rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và đạt được mục tiêu đề ra.
  • Mô hình 4P dễ dàng để áp dụng, giải thích, và truyền đạt các thành phần trong kế hoạch marketing. Điều này giúp cho việc truyền đạt thông tin và kế hoạch marketing trở nên suôn sẻ hơn.
  • Mô hình 4P giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu, từ đó đưa ra sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
  • Mô hình 4P cũng giúp hiểu rõ những gì sản phẩm có thể cung cấp cho khách hàng để tập trung điều chỉnh sản phẩm phù hợp với mong muốn của khách hàng.
  • Mô hình 4P chứng minh lý do tại sao giá trị của sản phẩm phù hợp với giá thành, điều này rất quan trọng trong việc xây dựng niềm tin của khách hàng.
  • Mô hình 4P giúp xác định nguyên nhân gây ra các lỗi đối với sản phẩm hiện tại và tìm cách giải quyết các vấn đề đang tồn tại, từ đó cải tiến và hoàn thiện sản phẩm.

3.2. Nhược điểm mô hình 4P:

  • Một hạn chế lớn của mô hình 4P là nó không cung cấp các quy chuẩn để đo lường chất lượng, sự thành công của chiến dịch tiếp thị. Điều này có thể gây khó khăn trong việc đánh giá và điều chỉnh chiến lược marketing.
  • Việc lập một kế hoạch tiếp thị theo mô hình 4P có thể mất nhiều thời gian, đòi hỏi sự kiên nhẫn và công sức. Tuy nhiên, quá trình này rất quan trọng trong việc xác định rõ ràng mục tiêu và chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp.

4. Mẫu ví dụ mô hình marketing 4P của doanh nghiệp

4.1. Mô hình 4P Hảo Hảo của Acecook

Mô hình 4P của Hảo Hảo
Mô hình 4P của Hảo Hảo

PRODUCT (SẢN PHẨM)

Hảo Hảo luôn tập trung phát triển chất lượng của từng sản phẩm. Hãng còn liên tục sản xuất thêm nhiều hương vị mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng như vị gà, sườn heo, sa tế,…

Mọi gói mì ăn liền Hảo Hảo đều đạt chuẩn các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm.

Đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng và không tạo ra ảnh hưởng xấu với môi trường trong quá trình sản xuất.

PRICE (GIÁ CẢ)

Hảo Hảo là thương hiệu có giá bình dân, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng nhất.

Hiện tại, giá bán lẻ của một gói mì Hảo Hảo là 3,500 đồng, thấp hơn rất nhiều so với các dòng sản phẩm cùng phân khúc.

Từ những ngày đầu ra mắt, một gói mì Hảo Hảo chỉ có mức giá 1.000 đồng. Việc này đã giúp thương hiệu thâm nhập thành công vào thị trường Việt Nam. Sau khoảng 20 năm phát triển, mì Hảo Hảo bắt đầu đa dạng hơn về hương vị nên mức giá đã tăng lên 3,500 đồng. Dù giá thành có tăng nhưng mì Hảo Hảo vẫn luôn là sự lựa chọn hàng đầu của mọi tầng lớp người tiêu dùng trong xã hội.

PLACE (PHÂN PHỐI)

Không chỉ cung cấp trên toàn quốc, mì gói Hảo Hảo còn được phân phối cho nhiều quốc gia khác. Với mức giá bình dân, hương vị thơm ngon đặc trưng, mì Hảo Hảo đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng trên khắp thế giới.

Ngoài ra, các hệ thống đại lý lớn nhỏ của mì Hảo Hảo còn trải dài trên nhiều tỉnh và thành phố lớn ở Việt Nam. Với sự phát triển mạnh mẽ này, các công ty phân phối mì Hảo Hảo có cơ hội bán được nhiều sản phẩm hơn. Từ đó, doanh thu và lợi nhuận của họ sẽ tăng trưởng bền vững.

Bên cạnh kênh phân phối truyền thống, mì Hảo Hảo cũng đang từng bước “lấn sân” sang các kênh phân phối hiện đại. Nắm bắt được xu hướng và thói quen tiêu dùng mới của khách hàng, Hảo Hảo đã thực thi chiến lược phân phối sản phẩm qua các kênh bán lẻ.

Các sản phẩm Hảo Hảo được bày bán rộng rãi tại các cửa hàng tiện lợi, siêu thị, sàn thương mại điện tử,…, để sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng hơn. Đặc biệt, thông qua các kênh phân phối hiện đại, người tiêu dùng có thể tự do lựa chọn các dòng sản phẩm mình ưa chuộng.

PROMOTION (XÚC TIẾN HỖN HỢP)

Chương trình khuyến mãi

Hầu như các dòng sản phẩm mì Hảo Hảo đều nằm trong chiến lược tiếp thị thông qua khuyến mại của Acecook, bao gồm: mì ly ăn liền Handy Hảo Hảo, mì Modern vị lẩu thái tôm, mì Hảo Hảo chay,… Các chương trình khuyến mãi của Acecook đều có giá trị giải thưởng rất cao, thậm chí lên đến vài tỷ đồng cùng các quà tặng giá trị khác. Chính sự hấp dẫn của các chương trình khuyến mại, sản phẩm của “nhà” Acecook càng được săn đón hơn.

Hoạt động xã hội

Chiến lược tiếp thị của Acecook cũng tập trung vào các hoạt động xã hội, hướng đến các mảnh đời khó khăn. Một trong những hoạt động xã hội ý nghĩa nhất của Acecook là chương trình “Tết sum vầy” vào mỗi dịp Tết.

Ngoài ra, Acecook còn phối hợp với Trung tâm Hỗ trợ học sinh, sinh viên TP.HCM và Báo Thanh Niên để tổ chức “Chuyến xe Sum vầy”. Chương trình hỗ trợ 2500 vé xe miễn phí đưa các bạn sinh viên và những người có hoàn cảnh khó khăn về quên đón Tết.

Acecook đã thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên nhiều kênh truyền hình sở hữu lượng lớn người xem như HTV7, HTV3, HTV9,…Bên cạnh đó, Acecook còn triển khai các hoạt động quảng cáo ngoài trời qua áp phích hoặc một số TVC trên các nền tảng trực tuyến.

“Từ Việt Nam ra thế giới” là chiến dịch tiếp thị được đánh giá là thành công nhất của Acecook. Chiến dịch này kết hợp với đội tuyển U23 Việt Nam vào năm 2018. Đây chính là năm lịch sử của bóng đá Việt Nam với sự cống hiến và nỗ lực vượt bậc của thầy trò Park Hang Seo.

4.2. Mô hình 4P SamSung

Mô hình 4P của Samsung
Mô hình 4P của Samsung

Sản phẩm (Product)

SAMSUNG đã và đang tập trung vào đầu tư cho việc nghiên cứu và phát triển, nhằm cung cấp những sản phẩm tốt nhất ra thị trường, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Đồng thời, các sản phẩm của điện thoại SAMSUNG rất đa dạng về mẫu mã và giá thành, đáp ứng được nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

Bên cạnh sự đa dạng của sản phẩm, logo của SAMSUNG cũng gây được ấn tượng về sự độc đáo. Logo của SAMSUNG mang ý nghĩa “Thương hiệu bao trùm tất cả”. Hình elip tượng trưng cho đường xích đạo bao quanh trái đất, tên thương hiệu SAMSUNG nằm bên trong mang như nói lên rằng: SAMSUNG sản xuất tất cả mọi thứ trên mọi lĩnh vực, và kết nối mọi người lại với nhau.

SAMSUNG còn tập trung vào vấn đề bảo vệ môi trường khi hạn chế sử dụng nhựa trong quá trình sản xuất và đóng gói sản phẩm. các sản phẩm bao bì sẽ được làm từ bột giấy và được đóng thành khuôn, giúp giảm thiểu chất thải nhựa ra môi trường. ngoài ra, thay vi sử dụng lớp sơn bóng phủ lên trên bộ sạc như trước đây, SAMSUNG sẽ sử dụng lớp sơn phủ mờ, và sẽ giúp công ty hạn chế sử dụng nhựa vinyl để bọc ở bên ngoài như trước đây

Giá (Price)

Về chiến lược định giá sản phẩm, không giống như những thương hiệu khcs chỉ tập trung vào một phân khúc nhất định, SAMSUNG đã cho sản xuất các dòng sản phẩm điện thoại thông minh từ phân khúc giá thấp cho đến cao cấp, giúp cho người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận với các sản phẩm. bên cạnh đó, SAMSUNG còn sử dụng các chiến lược về giá khác cho chiến lược Marketing mix như:

  • Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming Strategy): Khi vừa ra mắt các dòng sản phẩm mới với các tính năng được cải tiến và chất lượng được nâng tầm, SAMSUNG sẽ đặt mưc giá sản phẩm cao hơn để khai thác nhu cầu của nhóm khách hàng có sức mua cao, giúp SAMSUNG có thể nhanh chóng thu hồi vốn và thậm chí có được lợi nhuận ngay. Và sau đó, vì một vài lí do, mức giá sản phẩm sẽ dần được giảm xuống để có thể tăng thị phần của mình và tiếp cận được với các đối tượng khách hàng khác. Các lí do có thể là khi SAMSUNG chuẩn bị ra mắt một dòng sản phẩm mới, hoặc khi các đối thủ tung ra các sản phẩm có cùng chức năng. Và dù với bất kì lí do gì đi chăng nữa, trước khi quyết định hạ giá, SAMSUNG cũng đã thu về một khoản nhất định.
  • Chiến lược giá cạnh tranh: Định giá sản phẩm cạnh tranh là một phương pháp định giá tận dụng giá của đối thủ cạnh tranh cho cùng một sản phẩm tương tự để làm cơ sở định giá. Chiến lược định giá này tập trung vào các thông tin từ thị trường hơn là chi phí sản xuất (định giá theo chi phí) và giá trị của sản phẩm (định giá dựa trên giá trị). SAMSUNG nổi tiếng là một tập đoàn sản xuất các thiết bị điện tử và điện thoại thông minh, tuy nhiên, bên cạnh SAMSUNG, vẫn có rất nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp với SAMSUNG như HUAWEI, OPPO, XIAOMO,… và đối thủ lớn nhất của SAMSUNG không thể không kể đến APPLE, vì vậy, khi định giá sản phẩm, SAMSUNG vẫn phải luôn giữ giá cả hợp lí để dễ dàng cạnh tranh với đối thủ.

Phân phối (Place)

Điện thoại samsung trước giờ vẫn luôn có mặt trên nhiều kênh phân phối khác nhau trên thị trường, có thể kể đến như: Samsung Brand Shop, các cừa hàng bán lẻ, các hệ thống siêu thị điện máy,… và samsung đã lựa chọn nhà phân phối uy tín, quen thuộc với người dân Việt Nam như: Thế giới di động, FPT Shop, CellphoneS, Nguyễn Kim,… 

Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)

Samsung đã áp dụng 4 hình thức chính là quảng cáo, PR, khuyến mãi và bán hàng cá nhân.

  • Quảng cáo: Hiện nay, Samsung tập trung quảng cáo và làm tăng độ nhận diện thương hiệu chủ yếu trên nền tảng mạng xã hội. Không khó để nhìn thấy những quảng cáo của Samsung trên các trang Facebook hay Instagram, những quảng cáo như vậy thường mang phong cách trẻ trung, thời thượng nhằm hướng đến những đối tượng là những người trẻ. Đồng thời, Samsung cũng tận dụng Influncer Marketing, hay hợp tác với những người truyền cảm hứng, KOL,… có thể kể đến những lần hợp tác của samsung với những cái tên nổi tiếng trong làng giải trí, có tầm ảnh hưởng cao đến thị trường thế giới như  hai nhóm nhạc Hàn Quốc là BLACKPINK và BTS. Có thể thấy, những quảng cáo của SAMSUNG tập trung chủ yếu nhắm đến đối tượng là những khách hàng trẻ tuổi, có nhiều điều kiện tiếp xúc với mạng xã hội
  • Quan hệ công chúng: Samsung luôn chú trọng vào khâu cải thiện quan hệ công chúng, tạo ra nhiều hình ảnh tốt đẹp và gây ấn tượng trong lòng người tiêu dùng. Samsung thường tổ chức những chuỗi sự kiện khi ra mắt những dòng sản phẩm đặc trưng, đây là những hoạt động nhằm giúp người dùng có sự tương tác và trải nghiệm thú vị với sản phẩm, có cơ hội giao lưu với những KOL, những vị khách mời nổi tiếng của Samsung. Ngoài ra, samsung còn trở thành nhà tài trợ của nhiều sự kiện, chương trình có ý nghĩa tại Việt Nam như các quỹ hỗ trợ học tập, đặc biệt, trong đợt dịch COVID-19 vừa rồi, Samsung đã đóng góp gần 75 tỉ đồng để chung tay phòng, chống dịch. Những hoạt động đó không những làm tăng độ nhận diện thương hiệu cho Samsung mà còn giúp công chúng đánh giá cao, có ấn tượng tốt về thương hiệu và có thể tạo ra những khách hàng tiềm năng, góp phần vào doanh thu tương lai của Samsung.
  • Khuyến mãi: Với những sản phẩm vừa ra mắt, Samsung thường xuyên đưa ra những chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng và tăng số lượng sản phẩm bán ra. Bên cạnh khuyến mãi giảm giá, khách hàng mua sản phẩm điện thoại Samsung có thể được tặng kèm bộ quà tặng giá trị. Điều này không chỉ thu hút khách hàng mua sản phẩm, mà còn tăng sự tiếp cận của khách hàng đến những sản phẩm tặng kèm. Đây cũng giống như việc quảng cáo những sản phẩm tặng kèm, nếu khách hàng sử dụng cảm thấy hài lòng, họ có thể sẽ mua lại, có nghĩa sẽ làm tăng lượng khách hàng trung thành.
  • Bán hàng cá nhân: Bên cạnh những hình thức quảng cáo trên, Samsung cũng coi việc bán hàng cá nhân là một hình thức quảng cáo thông qua con người. cũng vì vậy mà Samsung có những chính sách thưởng cho đội ngũ bán hàng của mình nhằm mục đích có thể bán được nhiều hàng hơn.

4.3. Mô hình 4P của Vinamilk

Mô hình 4P của vinamilk
Mô hình 4P của vinamilk

Chiến lược Marketing của Vinamilk về sản phẩm (Product).

Khi nhắc đến sản phẩm của Vinamilk, từ lúc khởi tạo đến lúc phát triển, Vinamilk luôn rất nỗ lực trong việc mở rộng danh mục sản phẩm với mục tiêu là mang tới dòng sữa sạch, tự nhiên và đáp ứng được những mong muốn đa dạng của người tiêu dùng, từ trẻ em, người lớn cho đến người già cũng như mong muốn mang lại cho họ dòng sữa sạch và tự nhiên nhất.

Hàng hóa sữa của Vinamilk luôn mang đến cho khách hàng các giải pháp dinh dưỡng và đặc biệt là luôn bảo đảm chất lượng quốc tế.

Các hàng hóa sữa rất thơm ngon, bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe nên được rất nhiều người yêu thích, cụ thể như: Sữa dạng nước, dạng bột, dạng đặc, dạng sữa chua và nước ép trái cây Vfresh,…

Vinamilk đang rất chú trọng đến việc cải tiến và bổ sung cho các danh mục sản phẩm mới của mình. Vào năm 2009, thương hiệu này đã phát triển và cho ra mắt gần 20 hàng hóa với nhiều phân khúc thị trường và ngành hàng không giống nhau trên thị trường.

Một trong đó phải kể đến là hàng hóa sữa bột của Yoko, sữa bột Organic… và các kế hoạch phong phú hóa hàng hóa có nguồn gốc từ thực vật cũng rất được chú trọng như sinh tố sữa, sữa hạt, nước ép trái cây,…

Bên cạnh danh mục sản phẩm đa dạng, Vinamilk cũng luôn chú trọng vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm.

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm, năm 1999, Vinamilk đã áp dụng thành công Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9002 và hiện đang áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế 9001:2000. 

Hành động này đã xua tan phần nào khoảng cách chất lượng so với sữa ngoại nhập và làm tăng lòng tin, uy tín của thương hiệu này trên thị trường.

Với danh mục sản phẩm đa dạng và tốt cho sức khỏe cũng như đáp ứng được nhu cầu của tất cả mọi lứa tuổi và khách hàng, thương hiệu Vinamilk đã luôn được khách hàng nhớ đến và tin dùng, biến Vinamilk trở thành một trong những thương hiệu sữa của Việt Nam nổi tiếng nhất.

Chiến lược Marketing của Vinamilk về giá (Price).

Giá được coi là yếu tố cạnh tranh quan trọng trong việc thu hút khách hàng của mọi doanh nghiệp. Vì vậy, việc định giá sản phẩm phù hợp có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, giúp cho Vinamilk sở hữu lợi thế cạnh tranh và triển khai được những chiến dịch Marketing hiệu quả.

Đối với chiến lược giá của mình, những sản phẩm của Vinamilk mặc dù đều đạt tiêu chuẩn quốc tế nhưng giá lại thấp hơn nhiều so với các dòng sữa ngoại nhập.

Ví dụ như sữa bột dành cho trẻ em của Vinamilk chỉ bằng một một phần ba giá của những dòng sữa khác trên thị trường.

Với mức độ cạnh tranh cao trên thị trường sữa, nếu Vinamilk tăng giá của mình lên bằng một nửa của các hãng khác, thị phần của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.

Bên cạnh đó, Vinamilk cũng cho rằng việc tăng giá bán sản phẩm sẽ làm giảm sức mua của người tiêu dùng do thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam vẫn còn thấp so với các nước.

Để có thể xây dựng được chính sách giá phù hợp, Vinamilk sẽ giảm nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài nếu như nguồn nguyên liệu trong nước luôn dồi dào và bảo đảm về mặt chất lượng.

Việc tận dụng nguyên liệu trong nước sẽ giúp Vinamilk định giá sản phẩm phù hợp hơn với khách hàng cũng như có thể triển khai các chương trình chiết khấu bán hàng thường xuyên hơn để thu hút khách hàng.

Chiến lược Marketing của Vinamilk về hệ thống phân phối (Place).

Hệ thống phân phối của Vinamilk tỏa rộng khắp cả nước trong cả 3 hình thức phân phối là bán buôn, bán lẻ (240.000 điểm bán lẻ) và cửa hàng phân phối trực tiếp (575 cửa hàng).

Về cơ bản, hệ thống phân phối của Vinamilk bao gồm 3 kênh chính:

  • Kênh thứ nhất là kênh siêu thị. Vinamilk chia kênh siêu thị ra làm hai loại: Loại 1 là các siêu thị lớn như Big C, Metro, và loại 2 là các siêu thị nhỏ như Fivimart, Citimart, Intimex.. Các siêu thị này đặt hàng trực tiếp với đại diện chi nhánh của Vinamilk.
  • Kênh thứ 2 trong hệ thống phân phối của Vinamilk là kênh key accounts. Kênh này bao gồm các nhà hàng, khách sạn, trường học, cơ quan. Các đơn vị này cũng trực tiếp đặt hàng với đại diện chi nhánh của Vinamilk với số lượng lớn.
  • Kênh thứ 3 mà Vinamilk cho là mang tính chất chiến lược đó là kênh truyền thống. Bản chất của loại kênh này thật ra là kênh VMS ( Vertical Marketing System – kênh phân phối có chương trình trọng tâm và quản lý chuyên nghiệp) trong đó nhà sản xuất là Vinamilk quản lý các nhà phân phối của mình thông qua việc ký kết các hợp đồng ràng buộc về trách nhiệm quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.

Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:

Luận Văn Online hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp một phần những băn khoăn về việc tìm một dịch vụ uy tín để viết tiểu luận thuê.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc giải đáp thắc mắc về dịch vụ thuê viết tiểu luận.
Hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn qua hotline: 0972.003.239 – email: edu.luanvanonline@gmail.com. Hoặc để lại thông tin liên lạc của bạn qua trang web:https://luanvanonline.com/.