Ngôn ngữ tiếng Anh là một thứ phức tạp. Có quá nhiều quy tắc, ngoại lệ, và ngoại lệ của các ngoại lệ mà có thể khó khăn để biết bắt đầu từ đâu. May mắn thay, chúng tôi có bài viết này cho bạn!
Bài viết này sẽ tập trung vào một trong những khía cạnh quan trọng nhất của việc đưa ra một bài phát biểu tốt – từ nối trong essay. Từ nối, còn trong Tiếng Anh còn được gọi là linking words hay transitions, giúp khán giả hiểu bài phát biểu của bạn tốt hơn bằng cách kết nối tất cả các phần khác nhau của câu chuyện của bạn và cho thấy cách chúng liên kết với nhau.
Bạn có thể không tìm thấy chúng trong mỗi câu, nhưng chúng quan trọng đến mức bạn nên học cách sử dụng chúng đúng cách và khi thích hợp! Cùng Luận Văn Online tìm hiểu tại bài viết bên dưới!
1. Từ nối trong essay là gì và tại sao chúng quan trọng?

Từ nối trong essay, còn được biết đến với tên gọi “từ liên kết”, là những từ hoặc cụm từ mà chúng ta sử dụng để kết nối hoặc liên kết các ý tưởng với nhau. Chúng giúp tạo ra một dòng suy nghĩ liên tục và rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của chúng ta.
Đặc biệt trong việc viết học thuật bằng tiếng anh – nơi sự tổ chức lập luận chính xác, rõ ràng và mạch lạc là vô cùng quan trọng – từ nối đóng một vai trò không thể thiếu. Chúng giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức các ý tưởng phụ thuộc vào nhau và cách chúng hỗ trợ cho điểm đề cương chính.
Từ nối trong essay, đóng vai trò quan trọng để:
– Giới thiệu một ý kiến hoặc điểm quan trọng, giúp cho độc giả nắm bắt nhanh chóng nội dung đang được trình bày.
– Đưa ra một ví dụ minh họa, giúp làm rõ hơn cho ý kiến hoặc quan điểm đã đề cập trước đó.
– Cho thấy mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa các sự kiện, điều này giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về những tác động và hậu quả mà sự kiện mang lại.
– Đưa ra một khái quát, giúp người đọc nắm bắt được bức tranh tổng thể về vấn đề đang được thảo luận.
– So sánh và đối chiếu giữa các ý kiến khác nhau, giúp cho người đọc có cái nhìn đa chiều và toàn diện hơn về vấn đề.
– Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày, giúp người đọc nắm bắt được những điểm chính và giúp họ dễ dàng nhớ lâu hơn.
2. Khi nào và cách sử dụng từ nối trong essay

Từ nối trong essay , một công cụ hữu ích trong viết, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề mới. Chúng thường được theo sau bởi dấu phẩy và chúng phục vụ để diễn đạt mối quan hệ giữa mệnh đề này với mệnh đề trước đó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về luồng nghĩ của tác giả.
Ví dụ, khi nói về việc thiếu hụt dữ liệu tin cậy để thiết lập mối tương quan rõ ràng giữa các biến này, người ta có thể sử dụng từ nối trong essay như “However,” để chỉ ra rằng, mặc dù không có bằng chứng rõ ràng, người ta đã tranh cãi rằng một mối quan hệ thực sự tồn tại.
Từ nối trong essay cũng có thể xuất hiện ở giữa một mệnh đề, ví dụ như “Người ta, tuy nhiên, đã tranh cãi rằng một mối quan hệ thực sự tồn tại.” Việc đặt chúng đúng vị trí rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn.
3. Các loại và ví dụ về từ nối trong essay
Có bốn loại chính của từ nối trong essay : cộng thêm (Additive transition words), đối lập (Adversative transition words), nguyên nhân (Causal transition words), và tuần tự (Sequential transition words).
Trong mỗi danh mục, từ được chia thành nhiều chức năng cụ thể hơn.
Hãy nhớ rằng các từ nối trong essay có ý nghĩa tương tự không nhất thiết là có thể thay thế cho nhau. Điều quan trọng là hiểu ý nghĩa của tất cả các từ nối bạn sử dụng. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo từ điển để tìm ra định nghĩa chính xác.
3.1. Các từ nối trong essay cộng thêm (Additive transition words)
Các từ nối cộng thêm giới thiệu thông tin mới hoặc ví dụ.
Mục đích sử dụng | Mẫu câu ví dụ | Các từ nối và cụm từ nối chuyển tiếp |
---|---|---|
Thêm ý tưởng | We found that the mixture was effective. Moreover, it appeared to have additional effects we had not predicted. | indeed, furthermore, moreover, additionally, and, also, both x and y, not only x but also y, https://www.scribbr.com/definitions/besides/ x, in fact |
Giới thiệu | Several researchers have previously explored this topic. For instance, Smith (2014) examined the effects of … | such as, like, particularly, including, as an illustration, for example, for instance, in particular, to illustrate, especially, notably |
Chuyển tiếp | The solution showed a high degree of absorption. Considering this result, it is reasonable to conclude that … | considering x, regarding x, in regard to x, as for x, concerning x, the fact that x, on the subject of x |
Sự tương đồng | It was not possible to establish a correlation between these variables. Similarly, the connection between x and y remains unclear … | similarly, in the same way, by the same token, in like manner, equally, likewise |
Làm rõ vấn đề | The patient suffered several side effects, namely increased appetite, decreased libido, and disordered sleep. | that is (to say), namely, specifically, more precisely, in other words |
3.2. Từ nối đối lập, tương phản (Adversative transition words)
Từ nối trong essay tương phản luôn báo hiệu một sự tương phản nào đó. Chúng có thể được sử dụng để giới thiệu thông tin không đồng ý hoặc tương phản với văn bản trước đó.
Mục đích sử dụng | Mẫu câu ví dụ | Các từ nối và cụm từ nối chuyển tiếp |
---|---|---|
Xung đột | The novel does deal with the theme of family. However, its central theme is more broadly political … | but, however, although, though, equally, by way of contrast, while, on the other hand, (and) yet, whereas, in contrast, (when) in fact, conversely, whereas |
Đảo vấn đề | Jones (2011) argues that the novel reflects Russian politics of the time. Although this is correct, other aspects of the text must also be considered. | even so, nonetheless, nevertheless, even though, on the other hand, admittedly, despite x, notwithstanding x, (and) still, although, regardless (of x), (and) yet, though, granted x |
Suy ra | It remains unclear which of these hypotheses is correct. In any case, it can be inferred that … | regardless, either way, whatever the case, in any/either event, in any/either case, at any rate, all the same |
Nhấn mạnh | The chemical is generally thought to have corrosive properties. Indeed, several studies have supported this hypothesis. | above all, indeed, more/most importantly |
Thay thế | The character of Godfrey is often viewed as selfish, or at least self-absorbed. | (or) at least, (or) rather, instead, or (perhaps) even, if not |
3.3. Từ nối trong essay nguyên nhân (Causal transition words)
Từ nối nguyên nhân được sử dụng để mô tả nguyên nhân và kết quả. Chúng có thể được sử dụng để diễn đạt mục đích, hậu quả và điều kiện.
Mục đích sử dụng | Mẫu câu ví dụ | Các từ nối và cụm từ nối chuyển tiếp |
---|---|---|
Kết quả | Because Hitler failed to respond to the British ultimatum, France and the UK declared war on Germany. | therefore, because (of x), as a result (of x), for this reason, in view of x, as, owing to x, due to (the fact that), since, consequently, in consequence, as a consequence, hence, thus, so (that), accordingly, so much (so) that, under the/such circumstances, if so |
Tình trạng | We qualified survey responses as positive only if the participant selected “agree” or “strongly agree.” Otherwise, results were recorded as negative. | (even/only) if/when, on (the) condition that, in the case that, granted (that), provided/providing that, in case, in the event that, as/so long as, unless, given that, being that, inasmuch/insofar as, in that case, in (all) other cases, if so/not, otherwise |
Mục đích | We used accurate recording equipment so that our results would be as precise as possible. | to, in order to/that, for the purpose of, in the hope that, so that, to the end that, lest, with this in mind, so as to, so that, to ensure (that) |
3.4. Từ nối trong essay tuần tự (Sequential transition words)
Từ nối tuần tự đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định và rõ ràng hóa trình tự của các sự kiện, ý tưởng, hoặc tiến trình được mô tả trong văn bản. Chúng cho thấy một trình tự, dù đó là thứ tự sự kiện xảy ra theo thời gian, hay thứ tự mà bạn đang trình bày chúng trong văn bản của mình. Từ nối tuần tự có thể được sử dụng để đánh dấu thứ tự hoặc tiến trình trong các văn bản học thuật, giúp độc giả theo dõi dễ dàng hơn.
Mục đích sử dụng | Mẫu câu sử dụng | Các từ nối và cụm từ nối chuyển tiếp |
---|---|---|
Liệt kê | This has historically had several consequences: First, the conflict is not given the weight of other conflicts in historical narratives. Second, its causes are inadequately understood. Third, … | first, second, third… |
Mở đầu | To begin with, I want to consider the role played by women in this period. | in the first place, initially, first of all, to begin with, at first |
Tiếp tục ý tưởng/vấn đề | Subsequently, I discuss the way in which the country’s various ethnic minorities were affected by the conflict. | subsequently, previously, eventually, next, before x, afterwards, after x, then |
Kết luận | Finally, I consider these two themes in combination. | to conclude (with), as a final point, eventually, at last, last but not least, finally, lastly |
Tái tiếp tục | To return to my main argument, it is clear that … | to return/returning to x, to resume, at any rate |
Tóm tắt | Patel (2015) comes to a similar conclusion. In summary, the four studies considered here suggest a consensus that the solution is effective. | as previously stated/mentioned, in summary, as I have argued, overall, as has been mentioned, to summarize, briefly, given these points, in view of x, as has been noted, in conclusion, in sum, altogether, in short |
4. Những lỗi phổ biến với các từ nối trong essay

Các từ nối dường như đơn giản nhưng thực tế, chúng thường được sử dụng không chính xác, dẫn đến việc làm mờ ý nghĩa của cả đoạn văn. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng đúng của các từ và cụm từ nối, và lưu ý rằng các từ có ý nghĩa tương tự không nhất thiết hoạt động theo cùng một cách về mặt ngữ pháp.
Việc sử dụng sai các từ nối trong essay không chỉ làm cho bài viết của bạn mơ hồ, mà còn có thể tạo ra sự rối rắm hoặc phi logic. Điều này có thể gây khó khăn cho khán giả khi cố gắng theo dõi suy nghĩ của bạn, và dễ dàng bị lạc hướng nếu bạn diễn đạt sai các mối liên kết giữa các câu và ý tưởng của bạn.
4.1. Sự nhầm lẫn khi sử dụng “Therefore”
“Therefore” và những từ tương tự về nguyên nhân và kết quả được sử dụng để khẳng định rằng điều gì đó là kết quả của, hoặc theo lôgic từ, cái trước đó. Hãy chắc chắn không sử dụng những từ này theo cách ngụ ý các mối liên hệ không hợp lý.
- We asked members to rate their job satisfaction from 1 to 10. Therefore, the average satisfaction level of the participants is 7.5.
Việc sử dụng “Therefore” trong ví dụ này là không hợp lý: nó gợi ý rằng kết quả 7.5 theo lôgic từ câu hỏi được đặt ra, khi mà thực tế có thể có nhiều kết quả khác. Để khắc phục điều này, chúng ta chỉ cần loại bỏ từ “therefore.”
- We asked members to rate their job satisfaction from 1 to 10. The average satisfaction level of the participants is 7.5.
4.2. Bắt đầu một câu với từ nối also, and, so
Mặc dù các từ “also”, “and”, “so” được sử dụng trong văn viết học thuật, chúng được coi là quá không chính thức khi được sử dụng ở đầu câu.
- Also, a second round of testing has been conducted.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể chuyển từ nối trong bài tiểu luận đến một điểm khác trong câu hoặc sử dụng một lựa chọn thay thế chính thức hơn.
- A second round of testing has also been conducted.
- In addition, a second trial round has been conducted.
4.3. Từ nối trong essay và cách tạo thành câu đoạn
Trong việc viết essay, việc sử dụng các từ như “although” và “because”, được gọi là liên từ phụ thuộc, rất quan trọng. Điều này có nghĩa là chúng giới thiệu các mệnh đề không thể tồn tại độc lập, và một mệnh đề được giới thiệu bởi một trong những từ này luôn luôn nên theo sau hoặc đi trước một mệnh đề khác trong cùng một câu.
Câu thứ hai trong ví dụ sau đây là một câu đoạn, bởi vì nó chỉ bao gồm mệnh đề “mặc dù”.
- Smith (2015) argues that the period should be reassessed. Although other researchers disagree.
Để sửa điều này, chúng ta có thể áp dụng hai cách. Một lựa chọn là kết hợp hai câu lại thành một bằng cách sử dụng dấu phẩy. Lựa chọn khác là sử dụng một từ nối khác không tạo ra vấn đề này, giống như “however”.
- Smith (2015) argues that the period should be reassessed, although other researchers disagree.
- Smith (2015) argues that the period should be reassessed. However, other researchers disagree.
4.4. Sự khác biệt giữa “And” và “As well as” trong viết lách và cách sử dụng đúng
Trong quá trình học tập và viết luận, sinh viên thường gặp phải khó khăn khi phải chọn giữa cụm từ “as well as” và “and”. Dù có vẻ tương tự, nhưng thực tế, cách sử dụng của hai cụm từ này có sự khác biệt nhất định.
Khi sử dụng “and”, bạn đang thể hiện rằng các mục bạn đang liệt kê có tầm quan trọng ngang nhau. Ngược lại, khi sử dụng “as well as”, bạn đang giới thiệu thêm thông tin phụ trợ, có tầm quan trọng ít hơn so với thông tin chính.
Ví dụ:
- Chapter 1 discusses some background information on Woolf, as well as presenting my analysis of To the Lighthouse.
Trong ví dụ trên, thông tin nền về Woolf ít quan trọng hơn phân tích văn bản To the Lighthouse. Để sửa lỗi này, chúng ta có thể thay “as well as” bằng “and”, hoặc thay đổi thứ tự câu để thông tin quan trọng nhất đến trước. Lưu ý rằng chúng ta cần thêm một dấu phẩy trước “as well as” nhưng không cần trước “and”.
Ví dụ chỉnh sửa:
- Chapter 1 discusses some background information on Woolf and presents my analysis of To the Lighthouse.
- Chapter 1 presents my analysis of To the Lighthouse, as well as discussing some background information on Woolf.
Một điểm lưu ý quan trọng khác là trong các cụm từ cố định như “both x and y“, bạn cần sử dụng “and”, không sử dụng “as well as”.
Ví dụ sai và đúng:
- X: Both my results as well as my interpretations are presented below.
- V: Both my results and my interpretations are presented below.
4.5. Cách sử dụng từ nối and và or trong văn viết học thuật
Trong quá trình viết essay, sinh viên thường gặp phải lỗi kết hợp của các từ nối “and/or”. Điều này nên được tránh trong văn viết học thuật vì nó làm cho văn bản của bạn trông lộn xộn và thường không cần thiết cho ý nghĩa của bạn.
Trước khi sử dụng “and/or”, hãy xem xét liệu bạn thực sự muốn nói “and” hay “or”. Nếu bạn chắc chắn rằng bạn cần sử dụng cả hai, thì tốt nhất là tách chúng ra để làm cho ý nghĩa của bạn rõ ràng hơn, giúp người đọc dễ dàng hiểu ý bạn muốn truyền đạt.
Ví dụ:
- Participants were asked whether they used the bus and/or the train.
- Participants were asked whether they used the bus, the train, or both.
4.6. Từ nối trong essay cổ điển
Trong việc viết essay, việc sử dụng từ nối cổ điển như “hereby,” “therewith,” cũng như những từ khác được hình thành bằng cách kết hợp “here,” “there,” hoặc “where” với một từ khác, thường không được khuyến nghị. Nguyên nhân chính là vì việc sử dụng các giới từ ở cuối câu thường được coi là không phù hợp trong văn bản học thuật ngày nay. Khi sử dụng các từ này, văn bản của bạn có thể trở nên lỗi thời, gượng gạo và đôi khi làm mờ ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Ví dụ: “Poverty is best understood as a disease. Hereby, we not only see that it is hereditary, but acknowledge its devastating effects on a person’s health.”
Thay vì sử dụng những từ nối cổ điển này, bạn nên thay thế chúng bằng cách diễn đạt rõ ràng hơn về mối liên hệ giữa phát biểu hiện tại và phát biểu trước đó. Bằng cách làm như vậy, bạn không chỉ giải thích rõ ràng hơn mà còn giúp người đọc dễ dàng hiểu hơn về ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Ví dụ: “Poverty is best understood as a disease. Understanding it as such, we not only see that it is hereditary, but also acknowledge its devastating effects on a person’s health.”
—-
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:
- Luận văn là gì? Cấu trúc luận văn hoàn chỉnh kèm mẫu chi tiết
- Các bước cơ bản để viết một bài luận văn chất lượng
- Có nên thuê viết bài luận văn thạc sĩ không?
Luận Văn Online hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp một phần những băn khoăn về việc tìm một dịch vụ uy tín để viết thuê luận văn.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc giải đáp thắc mắc về dịch vụ viết thuê luận văn.
Hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn qua hotline: 0972.003.239 – email: edu.luanvanonline@gmail.com. Hoặc để lại thông tin liên lạc của bạn qua trang web: https://luanvanonline.com/.