Phân tích SWOT, một công cụ không thể thiếu trong quản lý và kinh doanh, là chủ đề chính của bài viết này. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới, phân tích SWOT giúp các doanh nghiệp nhìn nhận rõ ràng về sức mạnh, yếu điểm, cơ hội và mối đe dọa của mình.
Thông qua bài viết này, Luận Văn Online sẽ giới thiệu về phân tích SWOT, giải thích cách nó hoạt động và tầm quan trọng của nó trong việc định hình chiến lược kinh doanh. Đặc biệt, chúng tôi sẽ đi sâu vào việc áp dụng phân tích SWOT trong một trường hợp cụ thể: công ty Vinamilk – một trong những doanh nghiệp hàng đầu của Việt Nam trong ngành công nghiệp sữa. Giúp sinh viên có được cái nhìn tổng quan và hiểu chi tiết hơn về phân tích SWOT để thuận tiện trình bày và thực hiện các bài tiểu luận, luận văn liên quan.
1. SWOT là gì?

SWOT là viết tắt của 4 từ tiếng Anh: Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Sức yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Nguy cơ). Đây là một phương pháp phân tích chiến lược rất phổ biến trong quản lý và kinh doanh.
Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định rõ những điểm mạnh và điểm yếu nội bộ, cũng như nhận biết được những cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài. Qua đó, doanh nghiệp có thể định hình chiến lược kinh doanh của mình một cách hiệu quả hơn, từ việc tận dụng tối đa những sức mạnh và cơ hội, đồng thời giảm thiểu những rủi ro và khắc phục điểm yếu.
Phân tích SWOT tương đối dễ thực hiện và không đòi hỏi nhiều nguồn lực. Doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào việc nghiên cứu và đánh giá thực tế để tìm ra những thông tin cần thiết cho 4 nhóm yếu tố SWOT. Tuy nhiên, để phân tích SWOT mang lại kết quả tốt, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện một cách có hệ thống.
2. Phân tích SWOT là gì?

Phân tích SWOT là một phương pháp phân tích chiến lược, thường được sử dụng trong quản lý và kế hoạch kinh doanh. Tên gọi SWOT được lấy từ chữ cái đầu của bốn yếu tố: Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats).
- Điểm mạnh (Strengths): Đây là những yếu tố nội tại giúp tổ chức đạt được ưu thế so với đối thủ cạnh tranh. Điểm mạnh có thể bao gồm tài nguyên, kỹ năng, công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, vị trí địa lý thuận lợi, hoặc mối quan hệ tốt với khách hàng hoặc đối tác.
- Điểm yếu (Weaknesses): Đây là những yếu tố nội tại có thể gây nguy hiểm cho tổ chức hoặc làm tổ chức bị lép vế so với đối thủ cạnh tranh. Điểm yếu có thể bao gồm tài nguyên hạn chế, kỹ năng thiếu hụt, sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt chất lượng, vị trí địa lý không thuận lợi, hoặc mối quan hệ kém với khách hàng hoặc đối tác.
- Cơ hội (Opportunities): Đây là những yếu tố ngoại vi giúp tổ chức có thể tận dụng để tăng cường vị trí cạnh tranh của mình. Cơ hội có thể bao gồm xu hướng thị trường, thay đổi chính sách hoặc quy định, sự phát triển công nghệ, hoặc thay đổi trong hành vi hoặc nhu cầu của khách hàng.
- Thách thức (Threats): Đây là những yếu tố ngoại vi có thể gây nguy hiểm cho tổ chức hoặc làm suy yếu vị trí cạnh tranh của tổ chức. Thách thức có thể bao gồm sự cạnh tranh khốc liệt, thay đổi chính sách hoặc quy định, sự phát triển công nghệ gây nguy hiểm, hoặc thay đổi trong hành vi hoặc nhu cầu của khách hàng không thuận lợi.
Bằng cách xác định và phân tích các yếu tố này, phân tích SWOT giúp tổ chức hiểu rõ hơn về vị trí hiện tại của mình, xác định được cơ hội và thách thức phía trước, và từ đó lựa chọn được chiến lược phù hợp để tối ưu hóa điểm mạnh, cải thiện điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.
3. Nguyên tắc khi phân tích SWOT

- Tập trung vào mục tiêu: Khi tiến hành phân tích SWOT, nhóm phân tích nên xác định rõ mục tiêu mà họ đang hướng tới. Mục tiêu này cần được đặt ra một cách rõ ràng, cụ thể và phải phù hợp với chiến lược tổng thể của tổ chức. Mọi hoạt động phân tích đều phải hướng tới mục tiêu này, đảm bảo rằng kết quả cuối cùng sẽ hỗ trợ việc đạt được mục tiêu đã định.
- Tích hợp dữ liệu: Dữ liệu được sử dụng trong phân tích SWOT nên được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy, bao gồm dữ liệu nội bộ của tổ chức và dữ liệu ngoại vi từ thị trường và ngành công nghiệp. Tất cả các dữ liệu này cần được tích hợp một cách toàn diện, đảm bảo rằng phân tích SWOT bao quát được tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
- Khách quan: Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của phân tích SWOT, nhóm phân tích cần duy trì sự khách quan trong quá trình phân tích. Việc phân tích không nên bị ảnh hưởng bởi sự thiên vị cá nhân hoặc nhóm, và mọi quyết định phải dựa trên dữ liệu và thông tin khách quan.
- Phân loại rõ ràng: Mỗi yếu tố được xác định trong quá trình phân tích cần được phân loại một cách cẩn thận vào một trong bốn nhóm: Strengths (Sức mạnh), Weaknesses (Yếu điểm), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Rủi ro). Việc phân loại này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về cấu trúc của mình và từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp.
- Tương tác: Các yếu tố của SWOT không tồn tại độc lập, chúng tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Việc hiểu được mối tương tác này sẽ giúp phân tích sắc bén hơn và cho phép tổ chức tạo ra các chiến lược phù hợp hơn với hoàn cảnh cụ thể của mình.
- Sự linh hoạt: Việc phân tích cần có đủ sự linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi của thông tin và hoàn cảnh. Thị trường và ngành công nghiệp luôn thay đổi, và tổ chức cần có khả năng thích nghi với những thay đổi này để đảm bảo rằng phân tích SWOT của mình luôn cập nhật và phản ánh đúng tình hình hiện tại.
- Tạo ra kế hoạch hành động: Mục tiêu cuối cùng của việc phân tích SWOT là tạo ra một kế hoạch hành động dựa trên kết quả phân tích. Kế hoạch này cần xác định các hành động cụ thể mà tổ chức nên thực hiện để tận dụng sức mạnh, khắc phục yếu điểm, khai thác cơ hội và đối phó với rủi ro. Kế hoạch hành động cần được thực hiện một cách cẩn thận và có kế hoạch, đảm bảo rằng tổ chức có thể đạt được mục tiêu của mình một cách hiệu quả.
4. Hướng dẫn phân tích SWOT trong tiểu luận, luận văn

4.1. Phân tích Strengths – Điểm mạnh của công ty
Phân tích Strengths, hay điểm mạnh, giúp doanh nghiệp nhìn nhận và phát triển những thế mạnh hiện tại như một môi trường làm việc sáng tạo, sản phẩm độc đáo, dịch vụ chu đáo, nguồn nhân lực và lãnh đạo xuất sắc. Điều này tạo lợi thế cạnh tranh, gia tăng giá trị cho khách hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Để phát hiện và tận dụng tối đa những điểm mạnh này, công ty có thể đặt ra những câu hỏi sau:
- Khách hàng yêu thích và gắn bó với doanh nghiệp nhờ điều gì?
- Doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ nhờ điều gì?
- Điểm mạnh của doanh nghiệp là gì?
- Thu hút khách hàng nhất của thương hiệu là gì?
- Quản lý/tổ chức nào giúp doanh nghiệp vượt trội?
Lưu ý: Để thực hiện công việc này một cách hiệu quả, bạn cần tiến hành tìm kiếm và phân tích những Unique Selling Proposition (USP – Giá trị độc nhất) của công ty. Đây là một bước rất quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về định hình sản phẩm hay dịch vụ của công ty. Bằng cách tìm ra những USP, bạn sẽ khám phá được những điểm mạnh riêng biệt, những yếu tố làm nên sự khác biệt của công ty so với những đối thủ cạnh tranh.
4.2. Điểm yếu – Weaknesses
Nếu doanh nghiệp chỉ tập trung vào điểm mạnh và tự tin quá mức vào những thành công đã đạt được, rất có thể họ sẽ không nhận ra những thiếu sót và vấn đề cần được thay đổi và cải thiện. Do đó, việc phân tích và hiểu rõ điểm yếu của mình là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể kịp thời chấn chỉnh, cải thiện nhằm đáp ứng được nhu cầu của thị trường, và đồng thời cũng tạo ra cơ hội để tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
Nếu như trong quý vừa rồi, bạn thấy rằng kế hoạch kinh doanh của mình không đem lại hiệu quả như mong đợi, đừng ngần ngại đặt ra những câu hỏi để tìm ra lỗi lầm, điểm yếu mà doanh nghiệp của bạn đang mắc phải. Việc này không chỉ giúp bạn nhận diện được điểm yếu, mà còn giúp bạn tìm ra giải pháp thích hợp để khắc phục và cải thiện.
- Khách hàng không hài lòng vì điều gì trong sản phẩm/dịch vụ?
- Khách hàng thường khiếu nại về điều gì trên mạng xã hội?
- Yếu tố nào khiến khách hàng không mua hàng, hủy đơn, hoặc không hoàn thành giao dịch?
- Đối thủ có sản phẩm/dịch vụ đặc biệt nào mà bạn không có?
- Đối thủ có triển khai sản phẩm/dịch vụ tốt hơn bạn không? Điểm mạnh là gì?
- Khuyết điểm nào trong nghiên cứu và phát triển ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ?
- Rủi ro nào với hệ thống phân phối hoặc quản lý kho có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và lợi nhuận?
4.3. Opportunities – Cơ hội
Phân tích Opportunity là quá trình xác định, đánh giá và nhìn nhận những cơ hội tiềm năng trên thị trường mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Doanh nghiệp có thể đặt ra những câu hỏi để xác định cơ hội như sau:
- Cách cải thiện sản phẩm để khách hàng gắn bó?
- Kênh truyền thông hỗ trợ chuyển đổi khách hàng?
- Xu hướng nào trong ngành có thể phát triển?
- Công cụ chưa tận dụng của doanh nghiệp?
- Thay đổi quy định chính phủ tạo cơ hội?
- Thách thức của đối thủ tạo cơ hội?
- Lỗ hổng thị trường để tăng trưởng?
4.4. Threats – Thách thức
Thành phần cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, của ma trận SWOT là Threats, còn được biết đến như những thách thức và rủi ro có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp. Những thách thức này có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, những thay đổi không lường trước được về luật pháp, ngân sách, hoặc biến động không thể kiểm soát được của thị trường.
Đặt câu hỏi để xác định rõ rủi ro và thách thức hiện tại và tương lai của doanh nghiệp, giúp bạn lên kế hoạch và tạo chiến lược đối phó tốt nhất.
- Điểm yếu nào của sản phẩm/dịch vụ có thể bị đối thủ khai thác?
- Lỗ hổng nào trong sản xuất, quản lý, tài chính có thể đe dọa doanh nghiệp?
- Xu hướng thị trường, yếu tố kinh tế xã hội có thể thách thức doanh nghiệp?
5. Mẫu ví dụ phân tích SWOT của các doanh nghiệp, thương hiệu lớn
5.1. Mẫu phân tích SWOT của Vinamilk

Điểm mạnh (S) trong mô hình SWOT của Vinamilk
– Thương hiệu mạnh:
- Vinamilk là thương hiệu quen thuộc và được tiêu dùng Việt Nam tin tưởng sử dụng hơn 34 năm qua.
- Thương hiệu Vinamilk gắn liền với các sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa được người tiêu dùng tín nhiệm. Thương hiệu này được bình chọn là một “Thương hiệu nổi tiếng” và là một trong nhóm 100 thương hiệu mạnh do Bộ Công Thương bình chọn năm 2006. Vinamilk cũng được người tiêu dùng bình chọn trong nhóm “Top 10 Hàng Việt Nam chất lượng cao” từ năm 1995-2009.
- Vinamilk sở hữu những nhãn hiệu hàng đầu Việt Nam như: sữa đặc Ông Thọ, Ngôi Sao, Dielac, Yogurt Vinamilk.
– Lãnh đạo và quản lý giỏi và giàu kinh nghiệm: Vinamilk có một đội ngũ lãnh đạo giỏi, nhiều kinh nghiệm và tham vọng được chứng minh bởi lợi nhuận kinh doanh bền vững.
– Doanh mục sản phẩm đa dạng, sản phẩm có chất lượng cao nhưng giá thấp hơn sản phẩm nhập ngoại cùng loại và thị phần lớn nhất Việt Nam trong số các nhà cung cấp sản phẩm cùng loại.
– Mạng lưới phân phối rộng, kết hợp nhiều kênh phân phối hiện đại và truyền thống.
– Quan hệ tốt với nhà cung cấp, chủ động nguồn nguyên liệu đầu vào, đầu tư việc cung cấp sữa bò.
– Tài chính mạnh: Trong khi nhiều doanh nghiệp đang khó khăn vì lãi suất vay thì Vinamilk có cơ cấu vốn khá an toàn, tỉ lệ Nợ/Tổng tài sản là 16,7% (2009).
– Nghiên cứu và phát triển hướng theo thị trường: Năng lực nghiên cứu và phát triển theo định hướng thị trường. Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm của Vinamilk chủ động thực hiện nghiên cứu và hợp tác với các công ty nghiên cứu thị trường để tìm hiểu xu hướng và hoạt động bán hàng, phản hồi của người tiêu dùng cũng như phương tiện truyền thông về các vấn đề thực phẩm và đồ uống --> cung cấp các sản phẩm phù hợp nhất cho khách hàng.
– Thiết bị và công nghệ hiện đại: Vinamilk sử dụng công nghệ sản xuất và đóng gói hiện đại tại tất cả các nhà máy. Công ty nhập khẩu công nghệ từ các nước Châu Âu như Đức, Ý, Thuỵ Sĩ để ứng dụng vào dây chuyên sản xuất.
Điểm yếu (W) trong mô hình SWOT của Vinamilk
– Chưa chủ động được nguồn nguyên liệu: Phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu (60%) vì vậy chi phí đầu vào bị tác động mạnh từ giá sữa thế giới và biến động tỷ giá.
– Thị phần sữa bột chưa cao, chưa cạnh tranh được với các sản phẩm sữa bột nhập khẩu từ Mỹ, Úc, Hà Lan,…
Cơ hội (O) trong mô hình SWOT của Vinamilk
– Nguồn nguyên liệu cung cấp nhận được sự trợ giúp của chính phủ.
– Lực lượng khách hàng tiềm năng cao và nhu cầu lớn:
- Ngành sữa đang ở trong giai đoạn tăng trưởng nên Vinamilk có nhiều tiềm năng phát triển. Hơn nữa, nhu cầu tiêu thị các sản phẩm sữa tại Việt Năm tăng trường ổn định.
- Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ (trẻ em chiếm 36% dân số) và mức tăng dân số là trên 1%/năm, đây là thị trường rất hấp dẫn.
Thức thách (T) trong mô hình SWOT của Vinamilk
– Sự tham gia thị trường của nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh.
– Nguồn nguyên liệu đầu vào không ổn định.
– Khách hàng: thị trường xuất khẩu gặp nhiều rủi ro và tâm lý thích sử dụng hàng ngoại của khách hàng.
- Lĩnh vực kinh doanh nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ người tiêu dùng, đòi hỏi doanh nghiệp luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các vấn đề về an toàn thực phẩm có thể làm người tiêu dùng e ngại và kỹ càng hơn khi sử dụng các sản phẩm sữa.
- Tâm lý thích sử dụng hàng ngoại của người Việt Nam là thử thách đối với Vinamilk và các doanh nghiệp trong ngành.
5.2. Mẫu phân tích SWOT của cửa hàng đồ ăn vặt EAT CLEAN online

Điểm mạnh
– Thái độ phục vụ: luôn đề cao thái độ khi phục vụ khách hàng, bởi đây một trong những yếu tố rất cần thiết để mở rộng mô hình kinh doanh.
– Ý tưởng: HAB FOODS với slogan “Healthy in mind – Healthy in body” mang đến cho mọi người một chế độ ăn healthy giúp mọi người cải thiện sức khỏe về mặt tinh thần lẫn cơ thể. Trang bán hàng với hình ảnh, màu sắc chủ đạo tươi vui, bắt mắt và dễ thu hút khách hàng, thể hiện đầy đủ tiêu chí hay thông tin giúp khách hàng dễ dàng đặt hàng.
– Sản phẩm: giá cả hợp lý, có nhiều chế độ ưu đãi cho khách hàng qua từng sản phẩm.
Điểm yếu
– Sản phẩm chưa đa dạng, phong phú vì đây chỉ mới là mô hình nhỏ đang dần hoàn thiện và phát triển.
– Quá trình giao hàng còn gặp khó khăn do tình hình dịch bệnh Covid19.
Cơ hội
– Đây là một xu hướng đang ngày càng phát triển rộng rãi, nên dự án này dễ tiếp cận với giới trẻ. Đây là chế độ ăn phù hợp cho tất cả mọi người.
Thách thức
– Đây là một mô hình mới và nhỏ nên có thể sẽ gặp sai sót trong quá trình đóng gói sản phẩm cũng như là quá trình vận chuyển giao hàng đến tận tay khách hàng.
– Sản phẩm chưa phong phú nên có khả năng khách hàng sẽ chán và kén ăn với sản phẩm đó.
5.3. Mẫu phân tích SWOT của Thế giới di động
Strengths (Điểm mạnh):
- Thế giới di động là một thương hiệu lớn và có được sự tin tưởng của người tiêu dùng sau gần 20 năm hình thành và phát triển.
- Thế giới di động đang chiếm khoảng 50% thị phần trên thị trường điện thoại, điện máy quy mô 10 tỷ USD.
- Hệ thống siêu thị, cửa hàng phủ sóng khắp cả nước.
- Có dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng.
- Chiến lược marketing độc đáo, hiệu quả.
Weaknesses (Điểm yếu)
- Vòng quay hàng tồn kho chậm.
- Coi trọng nhân viên chỉ sau khách hàng – Đây là điểm mạnh nhưng cũng chính là điểm yếu lớn nhất của Thế giới di động.
- Công ty đã xây dựng thành công một hệ thống dịch vụ đồng đều và phục vụ khách hàng tốt nhưng điều này lại tạo nên một rào cản vô hình khi muốn tiếp nhận nhân tài từ bên ngoài gia nhập đội ngũ của họ.
Opportunities (Cơ hội)
- Thị trường điện máy, tiêu dùng tiếp tục phát triển.
- Xu hướng mua sắm thương mại điện tử tăng cao.
Threats (Thách thức)
- Mức độ cạnh tranh cao ( một số đối thủ cạnh tranh chính có thể kể đến: FPT shop, Viettel Store, Hoàng Hà Mobile,…)
- Sức ép từ các nhà bán lẻ nước ngoài.
—
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề:
- Tổng hợp 50 đề tài + mẫu tiểu luận kinh tế chính trị mác lênin
- Tổng hợp 50 đề tài + mẫu tiểu luận marketing căn bản
- Cấu trúc của một chuyên đề hoàn chỉnh kèm mẫu chi tiết
Luận Văn Online hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp một phần những băn khoăn về việc tìm một dịch vụ uy tín để viết tiểu luận thuê.